XE CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU SOOSAN 7 TẤN

XE CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU SOOSAN 7 TẤN

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)

Xem thêm xe tải Chenglong gắn Cẩu Kanglim tại đây

Xem thêm xe tải Chenglong gắn Cẩu Unic tại đây

xe tải chenglong 3 chân gắn cẩu

Thông số Cẩu SOOSAN 7 tấn nhập khẩu

Model Cẩu SCS746
Sức nâng cho phép 7.000 Kg
Mô men nâng tối đa 17,5 Kg.m
Chiều cao nâng tối đa 21,8 m
Bán kính làm việc 19,6 m
Chiều cao làm việc 22,6 m
Cơ cấu cần  
Loại/ Số đốt Hexa/ 6
Tốc độ duỗi cần 15,1/33 m/s
Tốc độ nâng cần 1~18/12 Độ/ s
Tốc độ dây cáp 14(4/4) m/ ph
Loại dây 10x120
Góc quay 3600
Tốc độ quay 2 V/ph
Loại Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
Chân chống Trước/ Sau: Thủy lực
Khoảng duỗi chân chống tối đa 5,6 m
Hệ thống thủy lực Lưu lượng dầu 65 L / ph

 

chenglong 3 chân gắn cẩu

Quy cách thùng hàng:

► Dầm dọc: U đúc 140 dày 5mm

► Dầm ngang: Gỗ 100 dày 50mm

► Sàn thùng gồm 02 lớp: lớp dưới lót gỗ dày 20mm, bên trên trải tôn đen dầy 02 mm

► Thành thùng gồm 02 lớp: Lớp gỗ dày 20mm, phía ngoài ốp tôn mặt trong và ngoài thành thùng có thanh thép tăng cứng. Thành xe có 03 bửng mở mỗi bên và 1 bửng sau, mỗi bửng có 2 chốt khóa, Trụ cắm có ốp ke bên dưới, đảm bảo chắc chắn.

► Xe cẩu được thiết kế thùng chuyên chở hàng chuyên dụng, hệ thống cản hai bên sườn xe, xà ngang gỗ khoảng cách 250 - 350 mm, thành thùng gia cố chắc chắn chống bửa thành khi chuyên chở. Chắn bùn đồng bộ theo thùng.

► Thùng được sơn chống gỉ và sơn bên ngoài màu trắng.

chenglong hải âu 3 chân gắn cẩu

Thông số kỹ thuật chính xe tải Chenglong 3 chân gắn Cẩu 7 tấn Soosan

THÔNG SỐ CHUNG  
Trọng lượng bản thân (Kg) 13270
Tải trọng cho phép chở (Kg) 10600
Trọng lượng toàn bộ (Kg) 24000 
Số người cho phép chở 2 người
Kích thước xe (D x R x C) mm 11950 x 2500 x 3850 
Kích thước lòng thùng hàng 8150 x 2360 x 630/---
Khoảng cách trục 5850 + 1350
Vết bánh xe trước / sau  2050/1860
Công thức bánh xe 6 x 4
Loại nhiên liệu Diesel
ĐỘNG CƠ  
Model YC6A240-33 hãng Yuchai
Thể tích 7255 cm3
Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 177 kW/ 2300 v/ph (240 Ps)
HỆ THỐNG LÁI  
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
HỆ THỐNG PHANH  
Phanh trước /Dẫn động Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
Xe tải gắn cẩu

Chi phí lăn bánh

0

150,000

400,000

8,640,000

3,050,000

3,500,000

Dự toán vay vốn

0

0

0

0

Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 15,740,000
(đã bao gồm phí lăn bánh)

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
100000
200000
300000
400000
500000
600000
700000
800000
900000
1000000
1100000
1200000
1300000
1400000
1500000
1600000
1700000
1800000
1900000
2000000
2100000
2200000
2300000
2400000
2500000
2600000
2700000
2800000
2900000
3000000
3100000
3200000
3300000
3400000
3500000
3600000
3700000
3800000
3900000
4000000
4100000
4200000
4300000
4400000
4500000
4600000
4700000
4800000
4900000
5000000
5100000
5200000
5300000
5400000
5500000
5600000
5700000
5800000
5900000
6000000
xem thêm

Các Xe tải gắn cẩu khác