Nội dung bài viết
Để khai thác tối đa của cần cẩu và xe nền; Các loại xe tải gắn cẩu thường sử dụng dòng xe nền có nóc cabin dạng thấp, mục đích để cần cầu khi lắp trên Chassi có thể khai thác tối đa bán kính vòng quay làm việc của Cần cẩu. Với hãng xe Chenglong Hải Âu, xe tải 3 chân Chenglong gắn cẩu 5 tấn Kanglim KS1056T/S sử dụng thế hệ Cabin H5 công thức bánh xe 6x4, công suất 270Hp với nóc thấp.
Cấu tạo của xe Tải gắn cẩu 5 tấn Chenglong 3 chân gồm 3 thành phần chính:
- Xe nền Chenglong H5 công suất 270Hp, nhập khẩu Trung Quốc, năm sản xuất 2024
- Cần cẩu Kanglim KS1056T/S nhập khẩu Hàn Quốc, năm 2023
- Thùng lửng đóng tại Tongkhoxetai.vn năm 2024 đạt tiêu chuẩn Việt Nam.
1/ Xe nền Chenglong H5 công suất 270Hp
2/ Cần cẩu Kanglim 5 tấn Model KS1056T/S nhập khẩu Hàn Quốc
Thương hiệu Kanglim nhập khẩu từ Hàn Quốc vốn dĩ đã có thương hiệu và chất lượng tốt tại thị trường Việt Nam bởi khả năng vận hành tốt; tuổi thọ của Cần cẩu cao và giá cả hợp lý.
Cần cẩu được gắn lên xe Chenglong 3 chân gắn cẩu 5 tấn là model KS1056 T/S là model thông dụng với 6 đoạn cần. Tầm với tối đa lên tới 18.5m
STT | Mô tả | Thông số chính |
1 | Sức nâng (Kg)/ Tầm với (m) | 5.000 Kg/ 2.4 m |
2.300 kg/ 6.0 m | ||
900 kg/ 8.0 m | ||
250 kg/15.5 m | ||
2 | Sức nâng Min (Kg)/tầm với Max (m) | 250 Kg/15.5 m |
3 | Bán kính làm việc lớn nhất | 15.5 m |
4 | Chiều cao làm việc lớn nhất | 17.6 m |
Chiều cao làm việc lớn nhất | 18.5 m | |
5 | Chiều dài cần nhỏ nhất-lớn nhất | 3,95 m – 15,8 m |
6 | Tốc độ ra cần | 11.73/30 m/giây |
7 | Tốc độ nâng cần | 1 ~ 76/13 m/giây |
8 | Góc quay | 360o |
9 | Tốc độ quay cần trục | 2.5 vòng/phút |
10 | Tốc độ nâng móc cẩu | 14 m/phút |
11 | Cơ cấu cần. Loại/Số đốt | Lục giác/6 đốt |
12 | Đường kính (mm) x chiều dài dây cáp (m) | Ø8 (mm) x 90 (m) |
13 | Cơ cấu tời |
Bằng motor thủy lực, Hộp giảm tốc bánh răng với phanh thủy lực hoặc tốt hơn |
14 | Cơ cấu quay toa |
Bằng motor thủy lực, Hộp giảm tốc hành tinh và trục vít với phanh thủy lực hoặc tốt hơn |
15 | Chân chống trước |
Loại chữ U, điều khiển ra vào bằng thủy lực. Độ rộng chân 5,0 m |
16 | Lưu lượng bơm thủy lực chính | 60 lít/phút |
17 | Thùng chứa dầu thủy lực | Dung tích 120 lít |
18 | Hệ thống an toàn | Cảnh báo và ngắt quá tải tức thời bằng thủy lực |
19 | Phụ kiện kèm theo |
1. Van an toàn cho hệ thống thủy lực. 2. Van cân bằng cho xi lanh ra cần. 3. Van chống tụt cho xi lanh nâng chân. 4. Phanh quay toa tự động. 5. Phanh cơ khí cho tời quay cáp. 6. Bảng đo góc cần |
3/ Thùng lửng chứa hàng xe tải 3 chân Chenglong gắn cẩu 5 tấn.
Thùng chứa hàng được đóng riêng biệt và gắn chung liền kề với Cần cẩu để hàng hóa có thể được cẩu lên và hạ xuống 1 cách thuận tiện nhất.
- Thùng lửng với Kết cấu Đà dọc bằng thép hình chịu lực dạng I 150, đà ngang thép hình U100 x 5mm xen kẽ đà gỗ 100 x 60mm, mặt sàn thùng lót gỗ 2cm bên trên trải tôn nhám lá me 3.2mm. Ốp dọc sàn bằng thép chấn hình dày 4,0mm.
- Bửng thùng xe: Khung xương bửng bằng thép hộp kích thước 80 x 40 x1,4 mm và hộp 60 x 40 x 1.4mm. Bản lề tay khóa bằng thép mạ. Ốp vách trong tole dầy 1,5mm. Bửng được chia làm 9 bửng: 4 hông trái thùng, 4 hông phải thùng và bửng đuôi thùng thuận tiện khi xếp dỡ hàng.
- Phần vách trước: Bằng khung xương thép hộp U40 x 40 x 1,4 mmm. Ốp vách trong tole gân dày 1,5 mm.
Liên kết với Chassi và thùng được tăng cường bởi Thép I150 ốp 02 lớp thép cường lực dày 8mm và cao su bố có độ dày 20mm. Chassi chính được tăng cường Thép cường lực chuyên dụng 8mm
Vè sau thùng: được làm bằng thép tấm; chấn định hình có độ dày 1,5 mm
Các trụ thùng được làm bằng thép chấn kích U120 x 50 x 4 mm
Cản hông và cản sau được làm bằng thép hộp kích thước 60 x 30 x 1,4mm
4/ Thông số kỹ thuật chính.
Số loại | CHENGLONG LZ1250M5DBT/NPU-GC2 | |
Tên gọi | ô tô tải có cần cẩu | |
Khối lượng bản thân | Kg | 12.870 |
Khối lượng hàng hóa cho phép TGGT | Kg | 11.000 |
Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT | Kg | 24.000 |
Số người cho phép chở | người | 02 |
Khoảng cách trục | mm | 5.850 + 1.350 |
Động cơ xe tải chenglong 3 chân gắn cẩu 5 tấn | ||
Thương hiệu/ Công suất | Thương hiệu Yuchai model YC6A270/ Công suất 270Hp | |
Loại đông cơ | Diesel 4 kỳ; 6 Xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh | Cm3 | 7.520 |
Công suất lớn nhất/ Tốc độ quay | 199 Kw/ 2.300 Vòng/ phút | |
Thông số thùng | ||
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 8.600 x 2.360 x 600 mm |
Thông số cần cẩu | ||
Model | KS1056T/S | |
Số đốt | 06 đốt | |
Sức nâng lớn nhất/ nhỏ nhất | 5.000 Kg tại 2m và 250 Kg tại 15.49m |