XE TẢI CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU KANGLIM 7 TẤN

XE TẢI CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU KANGLIM 7 TẤN

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)

Kanglim KS2056

Cẩu kanglim 7 tấn

Cẩu kanglim 7 tấn nhập khẩu

quạt giải nhiệt dầu cẩu kanglim cáp cần cẩu kanglim 7 tấn
motor ụ xoay cẩu kanglim cáp cẩu kanglim
móc cẩu kanglim bulong cẩu kanglim
mô tơ cần cẩu kanglim xát xi phụ gắn cẩu kanglim
Xe tải chenglong gắn cẩu cẩu kanglim 7 tấn gắn xe tải 3 chân
cẩu kanglim hàn quốc 7 tấn xe tải gắn cẩu kanglim 7 tấn

xe chenglong 3 chân gắn cẩu kanglim 7 tấn

THÔNG SỐ CHUNG  
Trọng lượng bản thân (Kg) 14270
Tải trọng cho phép chở (Kg) 9600 
Trọng lượng toàn bộ (Kg) 24000 
Số người cho phép chở 2 người
Kích thước xe (D x R x C) mm 11950 x 2500 x 3780
Kích thước lòng thùng hàng 7930 x 2360 x 630/--- mm
Công thức bánh xe 6 x 4
Loại nhiên liệu Diesel
ĐỘNG CƠ  
Model YC6A240-33 hãng Yuchai
Thể tích 7255 cm3
Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 177 kW/ 2300 v/ph (240 Ps)
HỆ THỐNG LÁI  
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
HỆ THỐNG PHANH  
Phanh trước /Dẫn động Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
Xe tải gắn cẩu

Chi phí lăn bánh

0

150,000

400,000

8,640,000

3,050,000

3,500,000

Dự toán vay vốn

0

0

0

0

Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 15,740,000
(đã bao gồm phí lăn bánh)

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
100000
200000
300000
400000
500000
600000
700000
800000
900000
1000000
1100000
1200000
1300000
1400000
1500000
1600000
1700000
1800000
1900000
2000000
2100000
2200000
2300000
2400000
2500000
2600000
2700000
2800000
2900000
3000000
3100000
3200000
3300000
3400000
3500000
3600000
3700000
3800000
3900000
4000000
4100000
4200000
4300000
4400000
4500000
4600000
4700000
4800000
4900000
5000000
5100000
5200000
5300000
5400000
5500000
5600000
5700000
5800000
5900000
6000000
6100000
6200000
6300000
6400000
6500000
6600000
6700000
6800000
6900000
7000000
7100000
7200000
7300000
7400000
7500000
7600000
7700000
7800000
7900000
8000000
8100000
8200000
8300000
8400000
xem thêm

Các Xe tải gắn cẩu khác