CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867
CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867

CHENGLONG 3 CHÂN GẮN CẨU 8 TẤN SOOSAN SCS 867

Giá bán 2,400,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 421,210,150 VNĐ. Xem dự toán trả góp
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)

Khối lượng bản thân: 14.770 Kg

Khối lượng hàng hóa cho phép: 9.100 Kg

Khối lượng toàn bộ: 24.000 kg

Kích thước thùng: 8.300 x 2.350 x 650 mm

Kích thước bao xe: 11.870 x 2.500 x 3.730 

1. Bảng Thông số kỹ thuật chính của Cần Cẩu SOOSAN - SCS867LS tải trọng 8 tấn

Thông số chính Chi tiết
Sức nâng Max (Kg)/tầm với Min (m) 8,5 (tấn)/ 2,0 (m) 
3,725 (tấn)/ 4,8 (m) Đoạn cần 1
2,045 (tấn)/ 7,7 (m) Đoạn cần 2
1,280 (tấn)/ 10,7 (m) Đoạn cần 3
0,855 (tấn)/ 13,6 (m) Đoạn cần 4
0,58 (tấn)/ 16,5 (m) Đoạn cần 5
0,385 (tấn)/ 19,4 (m) Đoạn cần 6
0,24 (tấn)/ 22,3 (m) Đoạn cần 7
Bán kính làm việc lớn nhất 22,3 (m)
Chiều cao làm việc lớn nhất 24,5 (m)
Chiều dài cần nhỏ nhất-lớn nhất 3,725 m – 24.5 m
Tốc độ ra cần 17,5 m / 36 giây
Góc nâng của Cần/ Tốc độ nâng cần 1 độ ~ 79/10 giây
Góc quay 360 độ
Tốc độ quay cần trục 1.8 vòng/phút
Tốc độ nâng móc cẩu 14 m/phút với 4 đường cáp
Cơ cấu cần/Số đốt Lục giác /  đốt
Đường kính (mm) x chiều dài cáp (m) Phi 10 (mm) x 120 (m)
Cơ cấu tời Bằng motor thủy lực, Hộp giảm tốc bánh răng với phanh thủy 
Cơ cấu quay toa Bằng motor thủy lực, Hộp giảm tốc hành tinh và trục vít với phanh thủy lực
Chân chống trước Loại chữ U, điều khiển ra vào bằng thủy lực. Độ rộng chân  6,0 m
Chân chống sau Loại chữ H, điều khiển ra vào bằng thủy lực. Độ rộng chân  5, m
Lưu lượng bơm thủy lực chính 65 lít/phút
Áp suất định mức  210 Kgf/Cm2
Thùng chứa dầu thủy lực 170 Lít
Hệ thống an toàn Cảnh báo và ngắt quá tải tức thời bằng thủy lực (Gắn thêm)
Cảnh báo quá cáp (Đi kèm)
Phụ kiện kèm theo 1. Van an toàn cho hệ thống thủy lực.
2. Van cân bằng cho xi lanh ra cần.
3. Van chống tụt cho xi lanh nâng chân.
4. Phanh quay toa tự động.
5. Phanh cơ khí cho tời quay cáp.
6. Bảng đo góc cần

2. Cấu tạo Thùng lửng của Xe tải Chenglong 3 chân gắn cẩu 8 tấn

Thành Phần Chi tiết
Sàn thùng xe Đà dọc: thép đúc U140 mm
Đà ngang: théo đúc U100 mm
Mặt sàn: Tole lá me dày 3mm
Ốp dọc sàn: Thép dày 5mm chấn định hình
Vách hông Trụ thùng: thép dày 5mm chấn U140
Bửng thùng: Thép Hộp 80 x 40 x 1,2 mm
Ốp bửng: Ốp trong Tole dày 1,5 mm
Bản lề: Thép mạ
Tay khóa: Thép mạ
Mặt trước Khung xương: Thép dày 4mm; Chấn U80; Tuýp 34 mm
Ốp vách: Tole phẳng dày 3mm
Lót đà Cao su dày 20mm.
Liên kết thùng 05 bulon quang và 04 bát chống xô
Vè sau Inox 430 dày 1,2mm chấn hình
Cản hông Thép hộp Ống Tuýp Inox hàn khung bo tròn
Cản sau Thép U100 Sơn đen vàng
Đèn hông 05 bộ mỗi bên
Bộ trích công suất PTO Nhập khẩu mới 100% tương thích với Hộp số
Gia cường- Cặp Xát xi Cặp ngoài Xát xi đoạn lắp cẩu bằng sắt chấn định hình có độ dày 10 mm
Sử dụng đinh tán nóng để liên kết phần gia cường với Xát xi

3. Thông số Kỹ thuật xe Tải Chenglong 3 chân Gắn cẩu Soosan SCS867 loại 8 Tấn

Khối lượng bản thân 14.770 Kg
Trọng lượng toàn bộ 24.000 Kg
Tải trọng cho phép chở sau khi lắp cẩu 14.100 Kg 
Kích thước bao xe (D x R x C) mm 11.870 x 2.500 x 3.730 mm
Kích thước lòng thùng sau gác cẩu (mm) 8.300 x 2.350 x 650 mm
Số người cho phép chở 2 người, ghế hơi
Công thức bánh xe 6 x 4
Loại động cơ Động cơ 4 kỳ, Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng có Turbo tăng áp. Thương hiệu Yuchai mã YC6A270-50. Dung tích xy  7.520 cm3
Loại hộp số  FAST Thương hiệu Mỹ, cơ khí có đồng tốc mã 9JS119-TA , 9 số tiến 1 số lùi
Công suất lớn nhất/tốc độ quay 199Kw/ 2300 vòng/ phút ~ 270 Hp
Momen xoắn lớn nhất 1.100 N.m tại 1200 – 1600 v/p
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Loại lốp xe 12R22.5- 18 lớp bố thép. Thương hiệu LINGLONG
Nhíp Nhíp trước 11 lá; Nhíp sau 10 lá
Thùng nhiên liệu (lít) 350 Lít
Cầu sau Liên doanh Mercedes 
Xe tải gắn cẩu

Chi phí lăn bánh

0

150

20,000

8,640,000

3,050,000

1,500,000

Dự toán vay vốn

2,040,000,000

24,285,714

5,100,000

29,385,714

Nếu vay 2,040,000,000 thì số tiền trả trước là 421,210,150
(đã bao gồm phí lăn bánh)

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
12,040,000,00024,285,71410,200,00034,485,7142,015,714,286
22,015,714,28624,285,71410,078,57134,364,2861,991,428,571
31,991,428,57124,285,7149,957,14334,242,8571,967,142,857
41,967,142,85724,285,7149,835,71434,121,4291,942,857,143
51,942,857,14324,285,7149,714,28634,000,0001,918,571,429
61,918,571,42924,285,7149,592,85733,878,5711,894,285,714
71,894,285,71424,285,7149,471,42933,757,1431,870,000,000
81,870,000,00024,285,7149,350,00033,635,7141,845,714,286
91,845,714,28624,285,7149,228,57133,514,2861,821,428,571
101,821,428,57124,285,7149,107,14333,392,8571,797,142,857
111,797,142,85724,285,7148,985,71433,271,4291,772,857,143
121,772,857,14324,285,7148,864,28633,150,0001,748,571,429
131,748,571,42924,285,7148,742,85733,028,5711,724,285,714
141,724,285,71424,285,7148,621,42932,907,1431,700,000,000
151,700,000,00024,285,7148,500,00032,785,7141,675,714,286
161,675,714,28624,285,7148,378,57132,664,2861,651,428,571
171,651,428,57124,285,7148,257,14332,542,8571,627,142,857
181,627,142,85724,285,7148,135,71432,421,4291,602,857,143
191,602,857,14324,285,7148,014,28632,300,0001,578,571,429
201,578,571,42924,285,7147,892,85732,178,5711,554,285,714
211,554,285,71424,285,7147,771,42932,057,1431,530,000,000
221,530,000,00024,285,7147,650,00031,935,7141,505,714,286
231,505,714,28624,285,7147,528,57131,814,2861,481,428,571
241,481,428,57124,285,7147,407,14331,692,8571,457,142,857
251,457,142,85724,285,7147,285,71431,571,4291,432,857,143
261,432,857,14324,285,7147,164,28631,450,0001,408,571,429
271,408,571,42924,285,7147,042,85731,328,5711,384,285,714
281,384,285,71424,285,7146,921,42931,207,1431,360,000,000
291,360,000,00024,285,7146,800,00031,085,7141,335,714,286
301,335,714,28624,285,7146,678,57130,964,2861,311,428,571
311,311,428,57124,285,7146,557,14330,842,8571,287,142,857
321,287,142,85724,285,7146,435,71430,721,4291,262,857,143
331,262,857,14324,285,7146,314,28630,600,0001,238,571,429
341,238,571,42924,285,7146,192,85730,478,5711,214,285,714
351,214,285,71424,285,7146,071,42930,357,1431,190,000,000
361,190,000,00024,285,7145,950,00030,235,7141,165,714,286
371,165,714,28624,285,7145,828,57130,114,2861,141,428,571
381,141,428,57124,285,7145,707,14329,992,8571,117,142,857
391,117,142,85724,285,7145,585,71429,871,4291,092,857,143
401,092,857,14324,285,7145,464,28629,750,0001,068,571,429
411,068,571,42924,285,7145,342,85729,628,5711,044,285,714
421,044,285,71424,285,7145,221,42929,507,1431,020,000,000
431,020,000,00024,285,7145,100,00029,385,714995,714,286
44995,714,28624,285,7144,978,57129,264,286971,428,571
45971,428,57124,285,7144,857,14329,142,857947,142,857
46947,142,85724,285,7144,735,71429,021,429922,857,143
47922,857,14324,285,7144,614,28628,900,000898,571,429
48898,571,42924,285,7144,492,85728,778,571874,285,714
49874,285,71424,285,7144,371,42928,657,143850,000,000
50850,000,00024,285,7144,250,00028,535,714825,714,286
51825,714,28624,285,7144,128,57128,414,286801,428,571
52801,428,57124,285,7144,007,14328,292,857777,142,857
53777,142,85724,285,7143,885,71428,171,429752,857,143
54752,857,14324,285,7143,764,28628,050,000728,571,429
55728,571,42924,285,7143,642,85727,928,571704,285,714
56704,285,71424,285,7143,521,42927,807,143680,000,000
57680,000,00024,285,7143,400,00027,685,714655,714,286
58655,714,28624,285,7143,278,57127,564,286631,428,571
59631,428,57124,285,7143,157,14327,442,857607,142,857
60607,142,85724,285,7143,035,71427,321,429582,857,143
61582,857,14324,285,7142,914,28627,200,000558,571,429
62558,571,42924,285,7142,792,85727,078,571534,285,714
63534,285,71424,285,7142,671,42926,957,143510,000,000
64510,000,00024,285,7142,550,00026,835,714485,714,286
65485,714,28624,285,7142,428,57126,714,286461,428,571
66461,428,57124,285,7142,307,14326,592,857437,142,857
67437,142,85724,285,7142,185,71426,471,429412,857,143
68412,857,14324,285,7142,064,28626,350,000388,571,429
69388,571,42924,285,7141,942,85726,228,571364,285,714
70364,285,71424,285,7141,821,42926,107,143340,000,000
71340,000,00024,285,7141,700,00025,985,714315,714,286
72315,714,28624,285,7141,578,57125,864,286291,428,571
73291,428,57124,285,7141,457,14325,742,857267,142,857
74267,142,85724,285,7141,335,71425,621,429242,857,143
75242,857,14324,285,7141,214,28625,500,000218,571,429
76218,571,42924,285,7141,092,85725,378,571194,285,714
77194,285,71424,285,714971,42925,257,143170,000,000
78170,000,00024,285,714850,00025,135,714145,714,286
79145,714,28624,285,714728,57125,014,286121,428,571
80121,428,57124,285,714607,14324,892,85797,142,857
8197,142,85724,285,714485,71424,771,42972,857,143
8272,857,14324,285,714364,28624,650,00048,571,429
8348,571,42924,285,714242,85724,528,57124,285,714
8424,285,71424,285,714121,42924,407,1430
xem thêm

Các Xe tải gắn cẩu khác