BẢNG GIÁ XE CHENGLONG HẢI ÂU THÁNG 04/2024 - KHUYẾN MÃI ĐẶC BIỆT
CHI TIẾT BẢNG GIÁ
1. BẢNG GIÁ XE TẢI CHENGLONG 2 CHÂN
LOẠI XE | TẢI HÀNG | GIÁ BÁN |
Tải thùng 2 chân; Cabin M3 loại 4 máy 170Hp, 6100mm, Lốp 11R22.5; Model: LZ1161M3ABT | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt Loại thùng: tiêu chuẩn Kích thước thùng: 7.4 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
9.800 Kg | 885.000.000 |
Xe tải 2 chân Thùng kín kiểu container Gồm 2 cửa 4 cánh hông và 1 cửa sau Kích thước thùng: 7.5 x 2.42 x 2.34 m Số loại: TTCM-TK |
9.300 Kg | 920.000.000 |
Tải thùng 2 chân; Cabin M3 loại 4 máy 200Hp, 7100mm, Lốp 11R22.5; Model: LZ5187XXYM3AB2T | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt Loại thùng: Mở 2 bửng trên và dưới Kích thước thùng: 9.9 x 2.38 x 2.15 m Số loại: HPA-E5-4x2L-I4-MB1 |
8.400 Kg | 930.000.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước thùng: 9.9 x 2.41 x 2.34 m Số loại: TVN-TK |
7.650 Kg | 960.000.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước thùng: 9.9 x 2.4 x 2.58 m Số loại: TVN-CPL22 |
7.750 Kg | 985.000.000 |
Tải thùng 2 Chân; Cabin M3 loại 6 máy 180Hp, 6300mm, Lốp 10.00R20; Model: LZ5182XXYM3ABT | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt Loại thùng: Tiêu chuẩn Kích thước thùng: 8.25 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM3 Năm sản xuất: 2022- Thanh lý |
8.900 Kg | 880.000.000 |
Tải thùng 2 chân; Cabin M3 loại 6 máy 180Hp, 7100mm, Lốp 10.00R20; Model: LZ5182XXYM3ABT | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt Loại thùng: Mở 2 bửng trên và dưới Kích thước thùng: 9.9 x 2.36 x 2.15 m Số loại:TTCM-KM2 |
8.250 Kg | 975.000.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước thùng: 9.9 x 2.4 x 2.58 m Số loại: TVN-CPL22 |
7.450 Kg |
1.030.000.000 |
Tải thùng 2 Chân; Cabin M3 loại 6 máy 200Hp, 6300mm, Lốp 10.00R20; Model: LZ5185XXYM3ABT | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt Loại thùng: Mở 2 bửng trên và dưới Thùng dài 8.25 x 2.36 x 2.15 m Số loại: HPA-E5-4x2-I6-MB1 |
8.600 Kg | 945.000.000 |
Xe tải 2 chân thùng mui bạt Loại thùng: tiêu chuẩn Kích thước thùng: 8.25 x 2.3 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
8.600 Kg | 945.000.000 |
Xe tải 2 chân thùng lửng Thùng dài 8.2 x 2.36 x 0.65 m Số loại: VHC-TL8.222 |
8.900 Kg | 935.000.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container Gồm 2 cửa hông 4 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước thùng: 8.2 x 2.43 x 2.32 m Số loại: VHC-TK8.222 |
8.000 Kg | 980.000.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet Gồm 2 cửa hông và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước thùng: 8.215 x 2.43 x 2.58 m Số loại: VHC-CPL8.2 |
7.600 Kg | 990.000.000 |
Tải thùng 2 Chân; Cabin M3 loại 6 máy 200Hp, 7100mm, Lốp 10.00R20; Model: LZ5185XXYM3ABT | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt Loại thùng: Mở 2 bửng trên và dưới Thùng dài 9.9 x 2.35 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM1 |
8.200 Kg | 990.000.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước thùng: 9.9 x 2.43 x 2.31 m Số loại: VHC-TK22 |
7.200 Kg | 1.020.000.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước thùng: 9.9 x 2.43 x 2.58 m Số loại: VHC-CPL22 |
7.100 Kg | 1.040.000.000 |
2. BẢNG GIÁ XE TẢI CHENGLONG 3 CHÂN
LOẠI XE | TẢI HÀNG | GIÁ BÁN |
Tải 3 Chân Cầu lết; Cabin H5, Công suất 260Hp; Model: LZ1250M5CBT | ||
Xe tải 3 chân thùng bạt (Dài) Loại thùng: Mở bửng dưới và Bửng trên Kích thước thùng: 9.9 x 2.26 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM1 Năm sản xuất: 2022- Thanh lý |
14.450 Kg | 1.170.000.000 |
Xe tải 3 chân thùng bạt (Dài) Loại thùng: Mở bửng dưới và Bửng trên Kích thước thùng: 9.9 x 2.26 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM1 |
14.450 Kg | 1.230.000.000 |
Xe tải 3 chân thùng bạt (Ngắn) Loại thùng: Mở bửng dưới và Bửng trên Kích thước thùng: 8.25 x 2.35 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
15.200 Kg | 1.200.000.000 |
Xe tải 3 chân thùng kín kiểu Container Gồm: 3 cửa Hông và 01 cửa sau thùng Kích thước lòng thùng: 9.9 x 2.43 x 2.34 m Số loại: VHC-TK22 |
13.500 Kg | 1.260.000.000 |
Xe tải 3 chân thùng kín kiểu Container- Chở Pallet Gồm: 3 cửa Hông và 01 cửa sau thùng Kích thước lòng thùng: 9.9 x 2.42 x 2.58 m Số loại: VHC-CPL22 |
13.300 Kg | 1.280.000.000 |
Xe tải 3 chân thùng lửng Kích thước thùng: 9.9 x 2.38 x 0.58 m Số loại: TVN-TL |
15.000 Kg | 1.220.000.000 |
Xe tải 3 chân thùng kín chở Két chai Loại thùng: Kiểu container, Vách bạt Kích thước lòng thùng: 9.9 x 2.38 x 2.38 m Số loại: TVN-CKC |
14.600 Kg | 1.240.000.000 |
Tải 3 Chân Cầu thật; Cabin H5, Công suất 270Hp; Model: LZ1250M5DBT | ||
Xe tải 3 chân thùng lửng Cabin H5 (nóc thấp) Kích thước thùng: 9.53 x 2.36 x 0.65 m Số loại: VHC-TL22 |
14.100 Kg | 1.250.000.000 |
Xe tải 3 chân thùng mui bạt Loại thùng: tiêu chuẩn Cabin H5 (nóc cao) Kích thước thùng: 9.6 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
13.950 Kg | 1.255.000.000 |
3. BẢNG GIÁ XE TẢI CHENGLONG 4 CHÂN
LOẠI XE | TẢI HÀNG | GIÁ BÁN |
Tải 4 Chân; Cabin H7, Công suất 330Hp; Model: LZ1310H7FBT | ||
Xe tải 4 thùng mui bạt Loại thùng tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM2 |
17.600 Kg | 1.515.000.000 |
Xe tải 4 thùng mui bạt Loại thùng tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM1 Năm sản xuất: 2022- Thanh lý |
17.900 Kg | 1.455.000.000 |
Xe tải 4 thùng mui bạt Loại thùng: Mở bửng trên và bửng dưới Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM3 |
17.500 Kg | 1.530.000.000 |
4. BẢNG GIÁ XE TẢI CHENGLONG 5 CHÂN
LOẠI XE | TẢI HÀNG | GIÁ BÁN |
Tải 5 Chân; Công suất 350Hp; Model: LZ1340H7GBT | ||
Tải 5 chân mui bạt Loại thùng: tiêu chuẩn Cabin H7 Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
21.400 Kg | 1.645.000.000 |
Tải 5 chân mui bạt Loại thùng: mở bửng dưới và bửng trên Cabin H7 Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM2 |
21.250 Kg | 1.660.000.000 |
Tải 5 chân thùng lửng Cabin H5- Lốp 11R20.00 Kích thước thùng: 9.82 x 2.36 x 0.66 m Số loại: NPU-TL1 |
21.200 Kg | 1.600.000.000 |
Tải 5 chân thùng lửng Cabin H7- Lốp 12R22.5 Kích thước thùng: 9.6 x 2.360 x 0.66 m Số loại: VHC-TL22 |
21.300 Kg | 1.640.000.000 |
Tải 5 chân mui bạt Cabin H5- Lốp 11R20.00 Kích thước thùng: 9.9 x 2.37 x 2.15 m Số loại: HPA-E5H5-10X4-MB1 |
21.600 Kg | 1.610.000.000 |
5. BẢNG GIÁ XE ĐẦU KÉO CHENGLONG
LOẠI XE | SỨC KÉO CHO PHÉP |
GIÁ BÁN |
Xe đầu kéo Chenglong 1 cầu 270Hp Cabin H5 Số loại: LZ4170H5AB- 2023 |
32.650 Kg | 830.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 385Hp Cabin H7 Số loại: LZ4256H7DB- 2023 |
38.250 Kg | 1.140.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 420Hp Cầu Láp- Cabin H7 Số loại: LZ4255H7DB- 2023 |
38.250 Kg | 1.185.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 420Hp Cầu Dầu- Cabin H7- Lốp 12.00R20 Số loại: LZ4251M7DB- 2023 |
38.070 Kg | 1.200.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 445Hp Cầu Láp- Cabin H7 LuxX Số loại: LZ4254H7DB- 2023 |
38.740 Kg | 1.275.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 445Hp Cầu Dầu- Cabin H7 LuxS Số loại: LZ4258H7DB- 2023 |
38.550 Kg | 1.285.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 480Hp Cầu Láp- Cabin H7- Lốp 12R22.5/ 12.00R20 Số loại: LZ4253H7DB- 2022/2023 |
38.240 Kg | 1.260.000.000 1.310.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 480Hp Cầu Láp- Cabin H7- Lốp 12.00R20 Số loại: LZ4251H7DB- 2022/2023 |
37.900 Kg | 1.270.000.000 1.320.000.000 |
Tham khảo các dòng xe tải thùng Chenglong tại đây
Tham khảo các dòng xe đầu kéo Chenglong tại đây
Liên hệ: 0919 590 092- Mr Hữu để được hỗ trợ tốt nhất