BẢNG GIÁ XE CHENGLONG HẢI ÂU THÁNG 11/2024 - GIÁ CHẠM ĐÁY
CHI TIẾT BẢNG GIÁ
1. BẢNG GIÁ XE TẢI 2 CHÂN CHENGLONG
LOẠI XE | TẢI HÀNG | GIÁ BÁN |
Tải thùng 2 chân; Cabin M3 loại 4 máy 170Hp, 6100mm, Lốp 11R22.5; Model: LZ1161M3ABT | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại tiêu chuẩn - 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 7.4 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
9.800 Kg | 900.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại Mở vỉ trên - 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 7.62 x 2.4 x 2.15 m Số loại: TVN-MB |
9.650 Kg | 905.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng lửng- 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 7.6 x 2.4 x 0.6 m Số loại: TVN-TL |
9.800 Kg | 895.800.000 |
Xe tải 2 chân Thùng kín kiểu container - 2024 Gồm 2 cửa 4 cánh hông và 1 cửa sau Kích thước lọt lòng thùng: 7.5 x 2.42 x 2.34 m Số loại: TTCM-TK |
9.300 Kg | 940.800.000 |
Xe tải 2 chân Thùng kín kiểu container - 2024 Gồm 1 cửa 2 cánh hông và 1 cửa sau Kích thước lọt lòng thùng: 7.5 x 2.41 x 2.34 m Số loại: TVN-TK |
9.300 Kg | 935.800.000 |
Xe tải 2 chân Thùng Chở két chai - 2024 Thùng dạng Container 2 bên hông là bạt kéo dạng lùa Kích thước lọt lòng thùng: 7.5 x 2.36 x 2.5 m Số loại: TVN-CKC |
9.650 Kg | 910.800.000 |
Xe tải 2 chân Thùng kín chở Pallet - 2024 Gồm 2 cửa 4 cánh hông và 1 cửa sau Kích thước lọt lòng thùng: 7.5 x 2.41 x 2.58 m Số loại: TVN-CKC |
9.200 Kg | 960.800.000 |
Tải thùng 2 chân; Cabin M3 loại 4 máy 200Hp, 7100mm, Lốp 11R22.5; Model: LZ5187XXYM3AB2T | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại Mở vỉ trên - 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.38 x 2.15 m Số loại: HPA-E5-4x2L-I4-MB1 |
8.400 Kg | 945.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container - 2024 Gồm 1 cửa hông 2 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.41 x 2.34 m Số loại: TVN-TK |
7.650 Kg | 970.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container - 2024 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.43 x 2.34 m Số loại: VHC-TK22 |
7.400 kg | 975.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet - 2024 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.43 x 2.58 m Số loại: VHC-CPL22 |
7.300 Kg | 1.010.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet - 2024 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.4 x 2.58 m Số loại: TVN-CPL22 |
7.750 Kg | 1.010.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín Cánh dơi - 2024 Gồm 8 bửng hông mở và cánh dơi phía trên bửng Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.39 x 2.34 m Số loại: TVN-TKCD |
7.000 Kg | 1.065.800.000 |
Tải thùng 2 chân; Cabin M3 loại 6 máy 180Hp, 7100mm, Lốp 10.00R20; Model: LZ5182XXYM3ABT | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại mở vỉ trên (Cây chống) - 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.36 x 2.15 m Số loại:TTCM-KM2 |
8.250 Kg | 990.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet - 2024 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.4 x 2.58 m Số loại: TVN-CPL22 |
7.450 Kg |
1.055.800.000 |
Tải thùng 2 Chân; Cabin M3 loại 6 máy 200Hp, 6300mm, Lốp 10.00R20; Model: LZ5185XXYM3ABT | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại Mở vỉ trên - 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 8.25 x 2.38 x 2.15 m Số loại: HPA-E5-4x2-I6-MB1 |
8.600 Kg | 960.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại tiêu chuẩn - 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 8.25 x 2.35 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
8.600 Kg | 960.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng lửng (mở 6 bửng hông; trụ sống) - 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 8.2 x 2.36 x 0.65 m Số loại: VHC-TL8.222 |
8.900 Kg | 950.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container - 2024 Gồm 2 cửa hông 4 cánh và 1 cửa 2 cánh sau Kích thước lọt lòng thùng: 8.2 x 2.43 x 2.32 m Số loại: VHC-TK8.222 |
8.000 Kg | 995.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet - 2024 Gồm 2 cửa hông và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 8.2 x 2.43 x 2.58 m Số loại: VHC-CPL8.222 |
7.700 Kg | 1.010.800.000 |
Tải thùng 2 Chân; Cabin M3 loại 6 máy 200Hp, 7100mm, Lốp 10.00R20; Model: LZ5185XXYM3ABT | ||
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại mở vỉ trên (có ty đẩy) - 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.38 x 2.15 m Số loại: HPA-E5-4x2L-I6-MB1 |
8.200 Kg | 1.005.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng mui bạt loại mở vỉ trên (có cây chống) - 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.35 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM1 |
8.200 Kg | 1.005.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- 2024 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.43 x 2.33 m Số loại: VHC-TK22 |
7.400 Kg | 1.035.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng kín kiểu Container- Pallet - 2024 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.43 x 2.58 m Số loại: VHC-CPL22 |
7.100 Kg | 1.070.800.000 |
Xe tải 2 chân thùng chở mô tô xe máy - 2024 Gồm 3 cửa hông 6 cánh và 1 cửa 2 cánh sau; Kích thước lọt lòng thùng: 9.84 x 2.38 x 2.66 m Số loại: VHC-CXM22 |
6.400 Kg | 1.060.800.000 |
2. BẢNG GIÁ XE TẢI 2 CHÂN CHENGLONG
LOẠI XE | TẢI HÀNG | GIÁ BÁN |
Tải 3 Chân Cầu lết; Cabin H5, nóc cao, 2 giường nằm, Công suất 260Hp, Lốp 12R22.5, Model: LZ1250M5CBT | ||
Xe tải 3 chân thùng bạt (Dài) loại mở vỉ trên- 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM1 |
14.450 Kg | 1.263.500.000 |
Xe tải 3 chân thùng bạt (Ngắn) loại tiêu chuẩn - 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 8.25 x 2.35 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
15.200 Kg | 1.233.500.000 |
Xe tải 3 chân thùng bạt thùng lửng gồm 8 bửng hông, trụ sống - 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.38 x 0,58 m Số loại: TVN-TL |
15.000 Kg | 1.253.500.000 |
Xe tải 3 chân thùng kín kiểu Container - 2024 Gồm: 3 cửa Hông và 01 cửa sau thùng Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.43 x 2.34 m Số loại: VHC-TK22 |
13.500 Kg | 1.293.500.000 |
Xe tải 3 chân thùng kín kiểu Container- Chở Pallet - 2024 Gồm: 3 cửa Hông và 01 cửa sau thùng Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.42 x 2.58 m Số loại: VHC-CPL22 |
13.300 Kg | 1.328.500.000 |
Xe tải 3 chân thùng kín cánh dơi - 2024 Kích thước lọt lòng thùng: .... x .... x .... m Số loại: TVN-TKCD |
13.000 Kg | 1.398.500.000 |
Xe tải 3 chân thùng kín chở Két chai - 2024 Loại thùng: Kiểu container, Vách bạt kéo Kích thước lọt lòng thùng: 9.9 x 2.38 x 2.38 m Số loại: TVN-CKC |
14.600 Kg | 1.273.500.000 |
Tải 3 Chân Cầu thật; Cabin H5, nóc cao, 2 giường nằm, Công suất 270Hp, Lốp 12R22.5, Model: LZ1250M5DBT | ||
Xe tải 3 chân thùng lửng Cabin H5 (nóc thấp) - 2024 Kích thước lọt lòng thùng: 9.53 x 2.36 x 0.65 m Số loại: VHC-TL22 |
14.100 Kg | 1.285.000.000 |
Xe tải 3 chân thùng mui bạt loại thùng tiêu chuẩn Cabin H5 (nóc cao) - 2024 Loại thùng: tiêu chuẩn Kích thước lọt lòng thùng: 9.6 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
13.950 Kg | 1.295.000.000 |
Xe tải 3 chân thùng kín Container Cabin H5 (nóc cao)- 2024 Thùng gồm 3 cửa hông mở 6 cánh và 1 cửa phía sau mở 2 cánh dạng container Kích thước lọt lòng thùng: 9.51 x 2.410 x 2.35 m Số loại: VHC-TK23 |
12.600 Kg | 1.340.000.000 |
3. BẢNG GIÁ XE TẢI 4 CHÂN CHENGLONG
LOẠI XE | TẢI HÀNG | GIÁ BÁN |
Tải 4 Chân; Cabin H5, Nóc cao; 2 Giường nằm; Công suất 290 Hp, Lốp 12R22.5,Model: LZ1310H5FBT | ||
Xe tải 4 chân thùng mui bạt - 2024 Loại thùng mở bửng dưới và vỉ trên (thông thủy 2m)- có ty thủy lực hỗ trợ Kích thước thùng: 9.9 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
17.950 Kg | 1.505.000.000 |
Xe tải 4 chân thùng chở két chai - 2024 Loại thùng dạng Container; Bạt lùa 2 bên hông Kích thước thùng: 9.9 x 2.36 x 2.54 m Số loại: TVN-CKC |
17.990 Kg | 1.540.000.000 |
Tải 4 Chân; Cabin H7, Nóc cao, 2 giường, Công suất 330Hp; Lốp 11.00R20; Model: LZ1310H7FBT | ||
Xe tải 4 chân thùng mui bạt - 2024 Loại thùng tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM2 |
17.600 Kg | 1.535.000.000 |
Xe tải 4 chân thùng mui bạt - 2024 Loại thùng mở Bửng dưới và vỉ trên - có ty thủy lực hỗ trợ Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM4 |
17.400 Kg | 1.550.000.000 |
Xe tải 4 chân thùng kín chở két chai - 2024 Loại thùng: Mở bửng dưới và bửng trên Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.5 m Số loại: TVN-CKC |
17.000 Kg | 1.585.000.000 |
Tải 4 Chân; Cabin H5, Nóc thấp, 1 giường, Công suất 350Hp;Lốp 11.00R20; Model: LZ1310M5FBT | ||
Xe tải 4 chân thùng lửng - 2024 Loại thùng tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.82 x 2.36 x 0.66 m Số loại: NPU-TL2 |
17.350 Kg | 1.525.000.000 |
Xe tải 4 chân thùng mui bạt - 2024 Loại thùng mở bửng dưới và vỉ trên - có ty thủy lực hỗ trợ Kích thước thùng: 9.9 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
17.900 Kg | 1.525.000.000 |
Tải 4 Chân; Cabin H7, Nóc cao, 2 giường, Công suất 400Hp; Lốp 12R22.5; Model: LZ1311H7FBT; Cao cấp | ||
Xe tải 4 chân thùng mui bạt - 2024 Loại thùng tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
17.900 Kg | 1.650.000.000 |
4. BẢNG GIÁ XE TẢI 5 CHÂN CHENGLONG
LOẠI XE | TẢI HÀNG | GIÁ BÁN |
Tải 5 Chân; Cabin H5, Nóc thấp, 1 giường nằm, Công suất 350Hp; Lốp 11.00R20; Model: LZ1340H5GBT | ||
Xe tải 5 chân thùng lửng - 2024 Loại thùng tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.82 x 2.36 x 0.66 m Số loại: NPU-TL1 |
21.200 Kg | 1.620.000.000 |
Xe tải 5 chân thùng mui bạt - 2024 Loại thùng tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.9 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
21.300 Kg | 1.645.000.000 |
Tải 5 Chân; Cabin H7; Nóc cao, 2 giường nằm; Công suất 350Hp; Lốp 12R22.5; Model: LZ1340H7GBT | ||
Tải 5 chân mui bạt - 2024 Loại thùng: Tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: HPA-E5-10x4-MB1 |
21.600 Kg | 1.655.000.000 |
Tải 5 chân mui bạt - 2024 Loại thùng: Tiêu chuẩn Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM |
21.400 Kg | 1.665.000.000 |
Tải 5 chân mui bạt - 2024 Loại thùng: Mở bửng dưới và bửng trên- có ty thủy lực hỗ trợ Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m Số loại: TTCM-KM2 |
21.250 Kg | 1.680.000.000 |
Tải 5 chân thùng lửng - 2024 Kích thước thùng: 9.6 x 2.360 x 0.66 m Số loại: VHC-TL22 |
21.300 Kg | 1.655.000.000 |
Tải 5 chân thùng kín - 2024 Kích thước thùng: 9.7 x 2.42 x 2.35 m Số loại: TTCM-TKSC1 |
20.800 Kg | 1.705.000.000 |
5. BẢNG GIÁ XE ĐẦU KÉO CHENGLONG
LOẠI XE | SỨC KÉO CHO PHÉP |
GIÁ BÁN |
Xe đầu kéo Chenglong 1 cầu 270Hp- Cabin H5; 2 giường nằm- 2024 Số loại: LZ4170H5AB; Lốp 12R22.5; Cầu 4.11 |
32.650 Kg | 860.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 385Hp- Cabin H7; 2 giường nằm- 2024 Số loại: LZ4256H7DB; Lốp 12R22.5; Tùy chọn cầu 4.11 hoặc 4.44 |
38.250 Kg | 1.170.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 420Hp- Cabin H7; 2 giường nằm- 2024 Số loại: LZ4255H7DB; Lốp 12R22.5 hoặc 11.00R20; Tùy chọn cầu 4.11 hoặc 4.44 |
38.250 Kg | 1.120.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 420Hp- Cabin H7; 2 giường nằm- 2024 Số loại: LZ4251M7DB- Lốp 12.00R20- Cầu Dầu tỷ số truyền cầu 4.769 |
38.070 Kg | 1.210.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 445Hp- Lux X; Cabin H7; 2 giường nằm- 2024 (Giá áp dụng tới 30.6.24) Số loại: LZ4254H7DB; Lốp 12R22.5; Tùy chọn cầu 4.11 hoặc 4.44 |
38.740 Kg | 1.260.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 445Hp- Lux S; Cabin H7; 2 giường nằm- 2024 (Giá áp dụng tới 30.6.24) Số loại: LZ4258H7DB- Lốp 12R22.5- Tùy chọn hộp số C12 nhanh hoặc C12 châm |
38.550 Kg | 1.270.000.000 |
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 445Hp- Lux K; Cabin H7; 2 giường nằm- 2024 (Giá áp dụng tới 30.6.24) Số loại: LZ4252H7DB- Lốp 12.00R20- Cầu Dầu tỷ số truyền 5.262 |
38.765 Kg | 1.280.000.000 |
Tham khảo các dòng xe tải thùng Chenglong tại đây
Tham khảo các dòng xe đầu kéo Chenglong tại đây
Liên hệ: 0919 590 092- Mr Hữu để được hỗ trợ tốt nhất