BẢNG GIÁ XE CHENGLONG HẢI ÂU THÁNG 12/2025 - GIÁ HOT NHẤT

Thông tin từ Tổng Kho Xe Tải - Ngày 01/12/2025

1. BẢNG GIÁ XE ĐẦU KÉO CHENGLONG

LOẠI XE  SỨC KÉO
CHO PHÉP 
GIÁ BÁN
Xe đầu kéo Chenglong 1 cầu 270Hp 32.650 Kg 825.000.000
Xe đầu kéo Chenglong 1 cầu 310Hp 33.750 Kg 875.000.000
Xe đầu kéo Chenglong 1 cầu 360Hp 33.590 Kg 930.000.000
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 385Hp 38.250 Kg 1.150.000.000
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 420Hp 38.250 Kg 1.190.000.000
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 420Hp
(Cầu dầu)
38.070 Kg 1.215.000.000
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 445Hp- Lux X 38.740 Kg 1.250.000.000
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 445Hp- Lux S 38.550 Kg 1.260.000.000
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 445Hp- Lux K 38.765 Kg 1.260.000.000
Xe đầu kéo Chenglong 2 cầu 470Hp- Mega X 38.170 Kg 1.360.000.000

chenglong-hai-au

2. BẢNG GIÁ XE TẢI 2 CHÂN CHENGLONG

LOẠI XE  TẢI HÀNG GIÁ BÁN 
Cabin M3 170Hp (loại 4 máy)
Lốp 11R22.5; Model: LZ1161M3ABT

Thùng mui bạt mở vĩ 7.6m

9.700 Kg

905.000.000

Thùng bửng nhôm (mở vĩ) 7.4m

9.400 Kg

940.000.000

Thùng bạt bửng nâng 7.55m

8.900 Kg

Liên hệ

Thùng lửng 7.6m

9.800 Kg

885.000.000

Thùng kín 2 cửa hông 7.5m

8.950 Kg

935.800.000

Thùng kín bửng nâng (2 cửa) 7.4m

8.800 Kg

975.800.000

Thùng kín inox (1 cửa hông) 7.62m

9.650 Kg

930.800.000

Cabin M3 160Hp (loại 4 máy)
Lốp 8.25R20; Model: LZ1125L3ACT
Mui bạt (mở vĩ) 6.3m   685.000.000
Mui bạt (mở vĩ) 6.65m   690.000.000
Mui bạt (mở vĩ) 7m 7.300 Kg 690.000.000
Mui bạt bửng nhôm (mở vĩ) 7m   735.000.000
Thùng kín inox (1 cửa hông) 7m   720.000.000
Thùng kín (2 cửa hông) 7m 6.660 Kg 715.000.000
Thùng lửng 7m   675.000.000
Thùng kín chở pallet 7m   730.000.000
Thùng kín 1 cửa hông 5.9m nhập khẩu 4.955 Kg 715.000.000
Mui bạt (mở vĩ) 8m 7.000 Kg 705.000.000
Mui bạt bửng nhôm 8m   750.000.000
Thùng kín (2 cửa hông) 8m 6.390 Kg 730.000.000
Thùng lửng 8m   700.000.000
Thùng kín composite 8m   770.000.000
Thùng kín chở pallet 8m 6.800 Kg 745.000.000
Cabin M3 200Hp (loại 4 máy)
Lốp 11R22.5; Model: LZ5187XXYM3AB2T
Mui bạt (mở vĩ) 9.9m 8.100 Kg 945.000.000
Mui bạt bửng nhôm 9.9m  7.950 Kg 1.000.000.000
Mui bạt bửng nâng 9.85m   975.000.000
Thùng kín (3 cửa hông) 9.9m 7.300 Kg 980.000.000
Thùng kín (1 cửa hông) 9.9m 7.800 Kg 975.000.000
Thùng kín bửng nâng (2 cửa) 9.7m 7.200 Kg 1.020.000.000
Thùng kín chở pallet 9.9m 7.800 Kg 995.000.000
Cabin M3 180Hp (loại 6 máy)
Lốp 10.00R20; Model: LZ5182XXYM3ABT
Mui bạt (mở vĩ) 9.9m  8.200 Kg 985.000.000
Thùng kín (3 cửa hông) 9.9m 7.050 Kg 1.025.000.000
Cabin M3 200Hp (loại 6 máy ngắn)
Lốp 10.00R20; Model: LZ5185XXYM3ABT
Mui bạt (mở vĩ) 8.3m 8.500 Kg 955.000.000
mui bạt bửng nhôm 8.2m 8.600 Kg 1.010.000.000
Thùng kín (2 cửa hông) 8.3m 8.000 Kg
7.700 kg
995.000.000
Thùng kín cánh dơi 8.3m 8.000 Kg 1.110.000.000
Thùng lửng 8.3m 8.000 Kg 950.000.000
Cabin M3 200Hp (loại 6 máy dài)
Lốp 10.00R20; Model: LZ5185XXYM3ABT
Mui bạt (mở vĩ) 9.9m 8.200 Kg 1.000.000.000
Mui bạt bửng nhôm 9.9m 8.200 Kg 1.060.000.000
Thùng kín (3 cửa hông) 7.050 Kg 1.040.000.000
Thùng lửng 9.86m 7.800 Kg  980.000.000
Thùng kín bửng nâng (1 cửa) 9.7m 6.400 Kg 1.060.000.000
Chở mô tô, xe máy 9.84m   1.045.000.000
Thùng kín chở pallet 9.92m   1.055.000.000

3. BẢNG GIÁ XE TẢI 3 CHÂN CHENGLONG

LOẠI XE  TẢI HÀNG GIÁ BÁN
Cầu lết - H5 máy 260Hp, Lốp 12R22.5, Model: LZ1250M5CBT
Mui bạt (mở vỉ) 8.3m 14.850 Kg 1.265.000.000
Thùng lửng 8m 15.200 Kg 1.255.500.000
Mui bạt (mở vĩ) 9.9m 14.700 Kg 1.290.000.000
Mui bạt bửng nhôm 9.9m 13.500 Kg 1.355.000.000
Mui bạt bửng nhôm 9.3m 13.300 Kg 1.350.000.000
Thùng lửng 9.9m 14.700 Kg 1.270.000.000
Mui bạt bửng nâng 9.9m 13.500 Kg 1.325.000.000
Thùng kín (3 cửa hông) 9.9m 13.450 Kg 1.330.000.000
Thùng kín (2 cửa hông sàn gỗ) 9.9m 13.650 Kg 1.330.000.000
Cầu thật - H5 máy 270Hp, Lốp 12R22.5, Model: LZ1250M5DBT
Thùng lửng 9.53m (cabin nóc thấp) 13.950 Kg 1.300.000.000
Mui bạt 9.6m 13.850 Kg 1.305.000.000
Mui bạt (mở vĩ) 9.6m 13.600 Kg 1.320.000.000
Thùng đông lạnh Lamberet 9.1m   1.930.000.000

4. BẢNG GIÁ XE TẢI 4 CHÂN CHENGLONG

LOẠI XE  TẢI HÀNG GIÁ BÁN
Cabin H5, Công suất 290Hp, Lốp 12R22.5,Model: LZ1310H5FBT
Mui bạt (mở vĩ) trụ rút 9.9m 17.990 Kg 1.515.000.000
Mui bạt (mở vĩ) trụ cố định 9.9m 17.990 Kg 1.515.000.000
Mui bạt bửng nhôm 9.9m

17.850 Kg

1.590.000.000
Thùng kín (1 cửa hông)    1.550.000.000
Thùng chở két chai 9.9m   1.540.000.000
Thùng kín cánh dơi bửng nhôm 9.9m   1.655.000.000
Cabin H7, Công suất 330Hp; Lốp 11.00R20; Model: LZ1310H7FBT
Mui bạt 9.7m cao 2m53 17.500 Kg 1.545.000.000
Mui bạt (mở vĩ) 9.7m cao 2m52 17.400 Kg 1.560.000.000
Mui bạt bửng nhôm Đà Lạt 9.63m 17.100 Kg 1.680.000.000
Cabin H5, Nóc thấp, Công suất 350Hp
Lốp 11.00R20; Model: LZ1310M5FBT
Thùng lửng 9.82m 17.350 Kg 1.525.000.000
Mui bạt 9.9m cao 2m15 17.900 Kg 1.525.000.000
Cabin H7 Lux - Cao cấp, Công suất 400Hp
Lốp 12R22.5; Model: LZ1311H7FBT
Mui bạt 9.7m 17.900 Kg 1.660.000.000
Mui bạt (mở vĩ) 9.7m 17.900 Kg 1.675.000.000
Thùng chở heo 3 sàn 8.31m nhập khẩu 100%   3.500.000.000
Cabin H7 Lux - Cao cấp, Công suất 360Hp
Lốp 12R22.5; Model: LZ1312H7FBT
Mui bạt 9.7m 17.950 Kg

1.610.000.000

Mui bạt (mở vĩ) 9.7m 17.750 Kg 1.625.000.000
Mui bạt bửng nhôm 9.7m 17.600 Kg 1.720.000.000
Thùng kín (1 cửa hông) 9.6m 17.300 Kg 1.650.000.000

5. BẢNG GIÁ XE TẢI 5 CHÂN CHENGLONG

LOẠI XE  TẢI HÀNG GIÁ BÁN
Cabin H5, Nóc thấp, Công suất 350Hp
Lốp 11.00R20; Model: LZ1340H5GBT
Xe tải 5 chân thùng lửng - 2025
Loại thùng tiêu chuẩn
Kích thước thùng: 9.82 x 2.36 x 0.66 m
21.200 Kg 1.620.000.000
Xe tải 5 chân thùng mui bạt - 2025
Loại thùng tiêu chuẩn
Kích thước thùng: 9.9 x 2.36 x 2.15 m
21.300 Kg 1.645.000.000
Cabin H7; Nóc cao, Công suất 350Hp
Lốp 12R22.5; Model: LZ1340H7GBT
Tải 5 chân mui bạt - 2025
Loại thùng: Tiêu chuẩn
Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m
21.600 Kg 1.655.000.000
Tải 5 chân mui bạt - 2025
Loại thùng: Tiêu chuẩn
Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m
21.400 Kg 1.665.000.000
Tải 5 chân mui bạt - 2025
Loại thùng: Mở bửng dưới và bửng trên
Kích thước thùng: 9.7 x 2.36 x 2.15 m
21.250 Kg 1.680.000.000
Tải 5 chân thùng lửng - 2025
Kích thước thùng: 9.6 x 2.360 x 0.66 m
21.300 Kg 1.655.000.000
Tải 5 chân thùng kín - 2025
Kích thước thùng: 9.7 x 2.42 x 2.35 m
20.800 Kg 1.705.000.000

Tham khảo các dòng xe tải thùng Chenglong tại đây

Tham khảo các dòng xe đầu kéo Chenglong tại đây

Liên hệ: 0919 590 092- Mr Hữu để được hỗ trợ tốt nhất