CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215
CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215

CHENGLONG 4 CHÂN GẮN CẨU 12 TẤN SOOSAN SCS 1215

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)

Khối lượng bản thân: 18.570 Kg

Khối lượng cho phép: 11.300 Kg

Khối lượng toàn bộ cho phép: 30.000 Kg

Kích thước lọt lòng thùng: 8.360 x 2.350 x 650 mm

Kích thước bao: 12.110 x 2.500 x 3.840 mm

Động cơ: Yuchai 350 Hp

Lốp: 11.00R20

1. Bảng Thông số kỹ thuật chính của Cần Cẩu 12 Tấn SOOSAN - SCS1215LS

Thông số chính Chi tiết
Sức nâng Max (Kg)/tầm với Min (m) 12 (tấn)/ 2,0 (m) 
6 (tấn)/ 5,6 (m) Đoạn cần 1
3.1 (tấn)/ 9,4 (m) Đoạn cần 2
1,95 (tấn)/ 13,1 (m) Đoạn cần 3
1,4 (tấn)/ 16,9 (m) Đoạn cần 4
1,03 (tấn)/ 20,7 (m) Đoạn cần 5
Sức nâng tối đa: 36 Tấn
Chiều rộng chân chống tối đa: 6,18 m
Bán kính làm việc lớn nhất 20,7 (m)
Chiều cao làm việc lớn nhất 24,5 (m)
Chiều dài cần nhỏ nhất-lớn nhất 5,6 m – 20,7 m
Tốc độ ra cần 15,1 m /  giây
Góc nâng của Cần/ Tốc độ nâng cần 0 độ ~ 80 độ/20 giây
Góc quay 360 độ
Tốc độ quay cần trục 2 vòng/phút
Tốc độ nâng móc cẩu 14 m/phút với 4 đường cáp
Cơ cấu cần/Số đốt Lục giác / 5 đốt
Đường kính (mm) x chiều dài cáp (m)  Phi 14 (mm) x 120 (m)
Cơ cấu tời Bằng motor thủy lực, Hộp giảm tốc bánh răng với phanh thủy 
Cơ cấu quay toa Bằng motor thủy lực, Hộp giảm tốc hành tinh và trục vít với phanh thủy lực
Chân chống trước Loại chữ U, điều khiển ra vào bằng thủy lực.
Chân chống sau Loại chữ H, điều khiển ra vào bằng thủy lực
Bơm thủy lực Kiểu Bơm bánh răng
Van thủy lực Van kiểu đa cấp; Lò xo trung tâm loại ống có van an toàn áp suất lớn
Lưu lượng bơm thủy lực chính 65 lít/phút
Áp suất định mức  210 Kgf/Cm2
Thùng chứa dầu thủy lực  270 Lít
Ghế điều khiển trên cao Có ghế mút được bọc da
Hệ thống an toàn Cảnh báo và ngắt quá tải tức thời bằng thủy lực (Gắn thêm)
Cảnh báo quá cáp (Đi kèm)
Phụ kiện kèm theo 1. Van an toàn cho hệ thống thủy lực.
2. Van cân bằng cho xi lanh ra cần.
3. Van chống tụt cho xi lanh nâng chân.
4. Phanh quay toa tự động.
5. Phanh cơ khí cho tời quay cáp.
6. Bảng đo góc cần

2. Cấu tạo Thùng lửng của Xe tải Chenglong 4 chân gắn cẩu 12 tấn

Thành Phần Chi tiết
Sàn thùng xe Đà dọc: thép đúc U140 mm
Đà ngang: théo đúc U100 mm
Mặt sàn: Tole lá me dày 3mm
Ốp dọc sàn: Thép dày 5mm chấn định hình
Vách hông Trụ thùng: thép dày 5mm chấn U140
Bửng thùng: Thép Hộp 80 x 40 x 1,2 mm
Ốp bửng: Ốp trong Tole dày 1,5 mm
Bản lề: Thép mạ
Tay khóa: Thép mạ
Mặt trước Khung xương: Thép dày 4mm; Chấn U80; Tuýp 34 mm
Ốp vách: Tole phẳng dày 3mm
Lót đà Cao su dày 20mm
Liên kết thùng 05 bulon quang và 04 bát chống xô
Vè sau Inox 430 dày 1,2mm chấn hình
Cản hông Thép hộp Ống Tuýp Inox hàn khung bo tròn
Cản sau Thép U100 Sơn đen vàng
Đèn hông 05 bộ mỗi bên
Bộ trích công suất PTO Nhập khẩu mới 100% tương thích với Hộp số
Gia cường- Cặp Xát xi Cặp ngoài Xát xi đoạn lắp cẩu bằng sắt chấn định hình có độ dày 10 mm
Sử dụng đinh tán nóng để liên kết phần gia cường với Xát xi

Tham khảo thêm xe tải 4 chân gắn cẩu Kanglim 12 tấn model KS2825 tại đây

Tham khảo thêm xe tải 3 chân gắn cẩu Soosan 8.5 tấn model SCS867 tại đây

3. Thông số Kỹ thuật xe Tải Chenglong 4 chân Gắn cẩu Soosan SCS1215LS loại 12 Tấn

Khối lượng bản thân 18.570 Kg
Trọng lượng toàn bộ 30.000 Kg
Tải trọng cho phép chở sau khi lắp cẩu 11.300 Kg 
Kích thước bao xe (D x R x C) mm 12.110 x 2.500 x 3.840 mm
Kích thước lòng thùng sau gác cẩu (mm) 8.360 x 2.350 x 650 mm
Số người cho phép chở 2 người, ghế hơi
Công thức bánh xe 8 x 4
Loại động cơ Động cơ 4 kỳ, Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng có Turbo tăng áp. Thương hiệu Yuchai mã YC6L350-50. Dung tích xy 8.424 cm3
Loại hộp số  FAST Thương hiệu Mỹ, cơ khí có đồng tốc mã 9JS119-TA , 9 số tiến 1 số lùi
Công suất lớn nhất/tốc độ quay 257Kw/ 2200 vòng/ phút ~ 350 Hp
Momen xoắn lớn nhất 1.100 N.m tại 1200 – 1600 v/p
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Loại lốp xe 11.00R20- 18 lớp bố thép. Thương hiệu LINGLONG
Nhíp Nhíp trước 11 lá; Nhíp sau 10 lá
Thùng nhiên liệu (lít) 350 Lít
Cầu sau Liên doanh Mercedes 
Xe tải gắn cẩu

Chi phí lăn bánh

0

150,000

20,000

12,480,000

3,500,000

1,500,000

Dự toán vay vốn

0

0

0

0

Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 17,650,000
(đã bao gồm phí lăn bánh)

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
100000
200000
300000
400000
500000
600000
700000
800000
900000
1000000
1100000
1200000
1300000
1400000
1500000
1600000
1700000
1800000
1900000
2000000
2100000
2200000
2300000
2400000
2500000
2600000
2700000
2800000
2900000
3000000
3100000
3200000
3300000
3400000
3500000
3600000
3700000
3800000
3900000
4000000
4100000
4200000
4300000
4400000
4500000
4600000
4700000
4800000
4900000
5000000
5100000
5200000
5300000
5400000
5500000
5600000
5700000
5800000
5900000
6000000
6100000
6200000
6300000
6400000
6500000
6600000
6700000
6800000
6900000
7000000
7100000
7200000
7300000
7400000
7500000
7600000
7700000
7800000
7900000
8000000
8100000
8200000
8300000
8400000
xem thêm

Các Xe tải gắn cẩu khác