Nội dung bài viết
1. Bảng Thông số kỹ thuật chính của Cần Cẩu 12 Tấn SOOSAN - SCS1215LS
Thông số chính | Chi tiết |
Sức nâng Max (Kg)/tầm với Min (m) | 12 (tấn)/ 2,0 (m) |
6 (tấn)/ 5,6 (m) Đoạn cần 1 | |
3.1 (tấn)/ 9,4 (m) Đoạn cần 2 | |
1,95 (tấn)/ 13,1 (m) Đoạn cần 3 | |
1,4 (tấn)/ 16,9 (m) Đoạn cần 4 | |
1,03 (tấn)/ 20,7 (m) Đoạn cần 5 | |
Sức nâng tối đa: 36 Tấn | |
Chiều rộng chân chống tối đa: 6,18 m | |
Bán kính làm việc lớn nhất | 20,7 (m) |
Chiều cao làm việc lớn nhất | 24,5 (m) |
Chiều dài cần nhỏ nhất-lớn nhất | 5,6 m – 20,7 m |
Tốc độ ra cần | 15,1 m / giây |
Góc nâng của Cần/ Tốc độ nâng cần | 0 độ ~ 80 độ/20 giây |
Góc quay | 360 độ |
Tốc độ quay cần trục | 2 vòng/phút |
Tốc độ nâng móc cẩu | 14 m/phút với 4 đường cáp |
Cơ cấu cần/Số đốt | Lục giác / 5 đốt |
Đường kính (mm) x chiều dài cáp (m) | Phi 14 (mm) x 120 (m) |
Cơ cấu tời | Bằng motor thủy lực, Hộp giảm tốc bánh răng với phanh thủy |
Cơ cấu quay toa | Bằng motor thủy lực, Hộp giảm tốc hành tinh và trục vít với phanh thủy lực |
Chân chống trước | Loại chữ U, điều khiển ra vào bằng thủy lực. |
Chân chống sau | Loại chữ H, điều khiển ra vào bằng thủy lực |
Bơm thủy lực | Kiểu Bơm bánh răng |
Van thủy lực | Van kiểu đa cấp; Lò xo trung tâm loại ống có van an toàn áp suất lớn |
Lưu lượng bơm thủy lực chính | 65 lít/phút |
Áp suất định mức | 210 Kgf/Cm2 |
Thùng chứa dầu thủy lực | 270 Lít |
Ghế điều khiển trên cao | Có ghế mút được bọc da |
Hệ thống an toàn | Cảnh báo và ngắt quá tải tức thời bằng thủy lực (Gắn thêm) Cảnh báo quá cáp (Đi kèm) |
Phụ kiện kèm theo | 1. Van an toàn cho hệ thống thủy lực. 2. Van cân bằng cho xi lanh ra cần. 3. Van chống tụt cho xi lanh nâng chân. 4. Phanh quay toa tự động. 5. Phanh cơ khí cho tời quay cáp. 6. Bảng đo góc cần |
2. Cấu tạo Thùng lửng của Xe tải Chenglong 4 chân gắn cẩu 12 tấn
Thành Phần | Chi tiết |
Sàn thùng xe | Đà dọc: thép đúc U140 mm |
Đà ngang: théo đúc U100 mm | |
Mặt sàn: Tole lá me dày 3mm | |
Ốp dọc sàn: Thép dày 5mm chấn định hình | |
Vách hông | Trụ thùng: thép dày 5mm chấn U140 |
Bửng thùng: Thép Hộp 80 x 40 x 1,2 mm | |
Ốp bửng: Ốp trong Tole dày 1,5 mm | |
Bản lề: Thép mạ | |
Tay khóa: Thép mạ | |
Mặt trước | Khung xương: Thép dày 4mm; Chấn U80; Tuýp 34 mm |
Ốp vách: Tole phẳng dày 3mm | |
Lót đà | Cao su dày 20mm |
Liên kết thùng | 05 bulon quang và 04 bát chống xô |
Vè sau | Inox 430 dày 1,2mm chấn hình |
Cản hông | Thép hộp Ống Tuýp Inox hàn khung bo tròn |
Cản sau | Thép U100 Sơn đen vàng |
Đèn hông | 05 bộ mỗi bên |
Bộ trích công suất PTO | Nhập khẩu mới 100% tương thích với Hộp số |
Gia cường- Cặp Xát xi | Cặp ngoài Xát xi đoạn lắp cẩu bằng sắt chấn định hình có độ dày 10 mm |
Sử dụng đinh tán nóng để liên kết phần gia cường với Xát xi |
Tham khảo thêm xe tải 4 chân gắn cẩu Kanglim 12 tấn model KS2825 tại đây
Tham khảo thêm xe tải 3 chân gắn cẩu Soosan 8.5 tấn model SCS867 tại đây
3. Thông số Kỹ thuật xe Tải Chenglong 4 chân Gắn cẩu Soosan SCS1215LS loại 12 Tấn
Khối lượng bản thân | 18.570 Kg |
Trọng lượng toàn bộ | 30.000 Kg |
Tải trọng cho phép chở sau khi lắp cẩu | 11.300 Kg |
Kích thước bao xe (D x R x C) mm | 12.110 x 2.500 x 3.840 mm |
Kích thước lòng thùng sau gác cẩu (mm) | 8.360 x 2.350 x 650 mm |
Số người cho phép chở | 2 người, ghế hơi |
Công thức bánh xe | 8 x 4 |
Loại động cơ | Động cơ 4 kỳ, Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng có Turbo tăng áp. Thương hiệu Yuchai mã YC6L350-50. Dung tích xy 8.424 cm3 |
Loại hộp số | FAST Thương hiệu Mỹ, cơ khí có đồng tốc mã 9JS119-TA , 9 số tiến 1 số lùi |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay | 257Kw/ 2200 vòng/ phút ~ 350 Hp |
Momen xoắn lớn nhất | 1.100 N.m tại 1200 – 1600 v/p |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Loại lốp xe | 11.00R20- 18 lớp bố thép. Thương hiệu LINGLONG |
Nhíp | Nhíp trước 11 lá; Nhíp sau 10 lá |
Thùng nhiên liệu (lít) | 350 Lít |
Cầu sau | Liên doanh Mercedes |