MODEL | THÔNG SỐ | ZJV9401TJZSZ01 (Lốp 11R20) | ZJV9400TJZSZ03 (Lốp 12R22.5) |
Thông số | Kích thước bao (mm) | 13,770 × 2,480 × 1,540 | |
Khoảng cách trục (mm) | 8,500 + 1,310 + 1,310 | ||
Trọng lượng (kg) | 6,200 Kg | 6,100 Kg | |
Tải trọng (kg) | 33,800 (ĐK 32,800) | 33,900 (ĐK32,950) | |
G.V.W.R (kg) | 40,000 / 39,000 | 40,000 / 39,050 | |
Kết Cấu | Xà dầm chính (mm) | Thép cường độ cao Q550, cao 600/500mm, kết cấu chữ I | |
Mặt bích và thành (mm) | Thép cường độ cao Q550, độ dày 12/6/12 | ||
Chốt khóa |
10 chốt khóa xoắn, bao gồm 6 khóa có thể thu vào và 4 khóa cố định (Với loại Lốp 11R20) 12 chốt khóa xoắn, bao gồm 8 khóa có thể thu vào và 4 khóa cố định (Với loại Lốp 12R22,5) |
||
Nền tảng phía sau | Sàn phía sau dày 3mm | ||
Phụ kiện | Chân chống | SAF-HOLLAND HLD30 19", tay quay hoạt động trên RHS | |
Đinh mooc | Đinh 50, có thể thay đổi, 1 chiếc hiệu JOST | ||
Hệ thống phanh | 30/30 loại trên mỗi trục, van phanh WABCO | ||
Lá nhíp | Hệ thống treo cơ khí với lò xo 8 lá | ||
Trục | 2 trục, vuông, tải trọng 13 tấn/trục, hiệu FUWA | ||
Lốp (Double Coin) | 11R20-18PR, RLB11 | 12R22.5-18PR, RR100 | |
La răng | 9.0V- 22.5 la răng thép, 10 lỗ | ||
Hộp dụng cụ | 1 chiếc, hộp thép dài 1M, đặt trên RHS, màu xám trắng | ||
Giá đựng lốp dự phòng | 2 chiếc, màu xám trắng | ||
Bảo vệ biên | Thép bảo bùn | ||
Chắn bùn | Làm bằng thép, hình chữ nhật, 3 tấm | ||
Hệ thống điện | 12V- 24V, tiêu chuẩn ISO1185, dây nịt mo-đun, đèn LED | ||
Đèn sau | 2 đèn sáng , 4 đèn phanh, 1 đèn lùi | ||
Màu sắc | Sơn tĩnh điện | Sơn lót điện tử và sơn phủ tĩnh điện | |
Màu | Xanh opal RAL6026 | ||
Bảo Hành |
Nước sơn bảo hành 7 năm, Chassi bảo hành 5 năm, Trục bảo hành 3 năm. Mỗi sản phẩm mooc sẽ có 1 sổ bảo hành riêng. |
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)
Số loại: ZJV9400TJZSZ- Xương 45Feet- 12 gù- Lốp 12R22.5
Khối lượng bản thân: 6,100 Kg
Khối lượng hàng hóa thiết kế/ Cho phép TGGT: 33,900 / 32,950 Kg
Khối lượng kéo theo thiết kế / Cho phép TGGT: 40,000 / 39,050 Kg
Số loại: ZJV9400TJZSZ01- Xương 45Feet- 10 gù- Lốp 11R20.00
Khối lượng bản thân: 6,200 Kg
Khối lượng hàng hóa thiết kế/ Cho phép TGGT: 33,800 / 32,800 Kg
Khối lượng kéo theo thiết kế / Cho phép TGGT: 40,000 / 39,000 Kg
Chi phí lăn bánh
0
100,000
1
1
1
1
Dự toán vay vốn
0
0
0
0
Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 100,004
(đã bao gồm phí lăn bánh)
(đã bao gồm phí lăn bánh)
số tiền trả góp hàng tháng
Số Tháng | Dư Nợ Đầu Kỳ | Tiền Gốc | Tiền Lãi | Phải Trả | Dư Nợ Cuối Kỳ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |