MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023
MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023

MÓC XƯƠNG CIMC 45 FEET 10 GÙ LỐP 11 VÀ 12 GÙ LỐP 12 NĂM 2023

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)

Số loại: ZJV9400TJZSZ- Xương 45Feet- 12 gù- Lốp 12R22.5

Khối lượng bản thân: 6,100 Kg

Khối lượng hàng hóa thiết kế/ Cho phép TGGT: 33,900 / 32,950 Kg

Khối lượng kéo theo thiết kế / Cho phép TGGT: 40,000 / 39,050 Kg

Số loại: ZJV9400TJZSZ01- Xương 45Feet- 10 gù- Lốp 11R20.00

Khối lượng bản thân: 6,200 Kg

Khối lượng hàng hóa thiết kế/ Cho phép TGGT: 33,800 / 32,800 Kg

Khối lượng kéo theo thiết kế / Cho phép TGGT: 40,000 / 39,000 Kg

MODEL THÔNG SỐ ZJV9401TJZSZ01 (Lốp 11R20) ZJV9400TJZSZ03 (Lốp 12R22.5)
Thông số Kích thước bao (mm) 13,770 × 2,480 × 1,540
Khoảng cách trục (mm) 8,500 + 1,310 + 1,310
Trọng lượng (kg) 6,200 Kg 6,100 Kg
Tải trọng (kg) 33,800 (ĐK 32,800) 33,900 (ĐK32,950)
G.V.W.R (kg) 40,000 / 39,000 40,000 / 39,050
Kết Cấu Xà dầm chính (mm) Thép cường độ cao Q550, cao 600/500mm, kết cấu chữ I
Mặt bích và thành (mm) Thép cường độ cao Q550, độ dày 12/6/12
Chốt khóa

10 chốt khóa xoắn, bao gồm 6 khóa có thể thu vào và 4 khóa cố định (Với loại Lốp 11R20)

12 chốt khóa xoắn, bao gồm 8 khóa có thể thu vào và 4 khóa cố định (Với loại Lốp 12R22,5)

Nền tảng phía sau Sàn phía sau dày 3mm
Phụ kiện Chân chống SAF-HOLLAND HLD30 19", tay quay hoạt động trên RHS
Đinh mooc Đinh 50, có thể thay đổi, 1 chiếc hiệu JOST
Hệ thống phanh 30/30 loại trên mỗi trục, van phanh WABCO
Lá nhíp Hệ thống treo cơ khí với lò xo 8 lá
Trục 2 trục, vuông, tải trọng 13 tấn/trục, hiệu FUWA
Lốp (Double Coin) 11R20-18PR, RLB11 12R22.5-18PR, RR100 
La răng 9.0V- 22.5 la răng thép, 10 lỗ
Hộp dụng cụ 1 chiếc, hộp thép dài 1M, đặt trên RHS, màu xám trắng
Giá đựng lốp dự phòng 2 chiếc, màu xám trắng
Bảo vệ biên Thép bảo bùn
Chắn bùn Làm bằng thép, hình chữ nhật, 3 tấm
Hệ thống điện 12V- 24V, tiêu chuẩn ISO1185, dây nịt mo-đun, đèn LED
Đèn sau 2 đèn sáng , 4 đèn phanh, 1 đèn lùi
Màu sắc Sơn tĩnh điện Sơn lót điện tử và sơn phủ tĩnh điện
Màu Xanh opal RAL6026
Bảo Hành

Nước sơn bảo hành 7 năm, Chassi bảo hành 5 năm, Trục bảo hành 3 năm. Mỗi sản phẩm mooc sẽ có 1 sổ bảo hành riêng.

MÓC CIMC

Chi phí lăn bánh

0

100,000

1

1

1

1

Dự toán vay vốn

0

0

0

0

Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 100,004
(đã bao gồm phí lăn bánh)

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
100000
200000
300000
400000
500000
600000
700000
800000
900000
1000000
1100000
1200000
1300000
1400000
1500000
1600000
1700000
1800000
1900000
2000000
2100000
2200000
2300000
2400000
2500000
2600000
2700000
2800000
2900000
3000000
3100000
3200000
3300000
3400000
3500000
3600000
3700000
3800000
3900000
4000000
4100000
4200000
4300000
4400000
4500000
4600000
4700000
4800000
4900000
5000000
5100000
5200000
5300000
5400000
5500000
5600000
5700000
5800000
5900000
6000000
6100000
6200000
6300000
6400000
6500000
6600000
6700000
6800000
6900000
7000000
7100000
7200000
7300000
7400000
7500000
7600000
7700000
7800000
7900000
8000000
8100000
8200000
8300000
8400000
xem thêm

Các MÓC CIMC khác