MODEL | ZJV9400JP | ||
Thông số | Loại lốp và kích thước | LOẠI LỐP 12R22.5- Double Coin | LOẠI LỐP 12R20- Double Coin |
Kích thước bao (mm) | 13,915 × 2,495 × 1,558 mm | 13,915 × 2,495 × 1,558 mm | |
Khoảng cách trục (mm) | 8,500 + 1,310 + 1,310 | ||
Trọng lượng (kg) | 7,500 Kg | 7,900 Kg | |
Tải trọng (kg) | 32,500 (ĐK 31,500) | 32,100 (ĐK 31,150) | |
G.V.W.R (kg) | 40,000 (Đk 39,000) | 40,000 (ĐK 39,050) | |
Kết Cấu | Xà dầm chính (mm) | Thép cường độ cao Q550, cao 500 mm | |
Mặt bích và thành (mm) | Thép cường độ cao Q550, độ dày 12/6/12 | ||
Thanh dọc sườn | 160 mm; Dạng chữ C | ||
Sàn | Dày 3 mm; Hàn dọc | ||
Dầm ngang | Dạng chữ W | ||
Chốt khóa | 10 chốt khóa xoắn, bao gồm 6 khóa có thể thu vào và 4 khóa cố định | ||
Móc và lỗ | 12 móc thép đúc và 8 lỗ cắm ở mỗi bên của bệ, các lỗ cắm được che bởi sàn | ||
Phụ kiện | Chân chống | SAF-HOLLAND HLD30 19", tay quay hoạt động trên RHS | |
Đinh mooc | Đinh 50, có thể thay đổi, 1 chiếc hiệu JOST | ||
Hệ thống phanh | 30/30 loại trên mỗi trục, van phanh WABCO | ||
Lá nhíp | Hệ thống treo cơ khí với lò xo 8 lá | ||
Trục | 3 trục, vuông, tải trọng 13 tấn/trục, hiệu FUWA | ||
La răng | 8.0V- 20 la răng thép, 10 lỗ | ||
Hộp dụng cụ | 1 chiếc, hộp thép dài 1M, đặt trên RHS, màu xám trắng | ||
Giá đựng lốp dự phòng | 2 chiếc, màu xám trắng | ||
Bảo vệ bên | Thép bảo vệ | ||
Hệ thống điện | 12V- 24V, tiêu chuẩn ISO1185, dây nịt mo-đun, đèn LED | ||
Đèn sau | 2 đèn sáng , 4 đèn phanh, 1 đèn lùi | ||
Màu sắc | Sơn tĩnh điện | Sơn lót điện tử và sơn phủ tĩnh điện | |
Màu | Xanh opal RAL6026 | ||
Bảo Hành |
Nước sơn bảo hành 7 năm, Chassi bảo hành 5 năm, Trục bảo hành 3 năm. Mỗi sản phẩm mooc sẽ có 1 sổ bảo hành riêng. |
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20 LOẠI 1- 2023
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)
MODEL: ZJV9405TPSZ
1/ MÓC SÀN 45 FEET LỐP 12R22.5 (KHÔNG SĂM)
TỰ : 7.500 KG
TẢI HÀNG: 31.500 KG
KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ: 39,000 KG
CHIỀU DÀI: 13.915 × 2,495 × 1,558 mm
2/ MÓC SÀN 45 FEET LỐP 12R20 (CÓ SĂM)
TỰ TRỌNG: 7,900 KG
TẢI HÀNG: 31.150 KG
KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ: 38.050 KG
CHIỀU DÀI: 13,915 × 2,495 × 1,558 mm
Chi phí lăn bánh
0
Dự toán vay vốn
0
nan
0
nan
Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 0
(đã bao gồm phí lăn bánh)
(đã bao gồm phí lăn bánh)
số tiền trả góp hàng tháng
Số Tháng | Dư Nợ Đầu Kỳ | Tiền Gốc | Tiền Lãi | Phải Trả | Dư Nợ Cuối Kỳ |
---|