MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023
MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20  LOẠI 1- 2023

MÓC SÀN CIMC 45 FEET LỐP 12R22.5 VÀ 12R20 LOẠI 1- 2023

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)

MODEL: ZJV9405TPSZ

1/ MÓC SÀN 45 FEET LỐP 12R22.5 (KHÔNG SĂM)

TỰ : 7.500 KG

TẢI HÀNG: 31.500 KG

KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ: 39,000 KG

CHIỀU DÀI: 13.915 × 2,495 × 1,558 mm

2/ MÓC SÀN 45 FEET LỐP 12R20 (CÓ SĂM)

TỰ TRỌNG: 7,900 KG

TẢI HÀNG: 31.150 KG

KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ: 38.050 KG

CHIỀU DÀI: 13,915 × 2,495 × 1,558 mm

MODEL ZJV9400JP
Thông số Loại lốp và kích thước LOẠI LỐP 12R22.5- Double Coin LOẠI LỐP 12R20- Double Coin
Kích thước bao (mm) 13,915 × 2,495 × 1,558 mm 13,915 × 2,495 × 1,558 mm
Khoảng cách trục (mm) 8,500 + 1,310 + 1,310
Trọng lượng (kg) 7,500 Kg 7,900 Kg
Tải trọng (kg) 32,500 (ĐK 31,500) 32,100 (ĐK 31,150)
G.V.W.R (kg) 40,000 (Đk 39,000) 40,000 (ĐK 39,050)
Kết Cấu Xà dầm chính (mm) Thép cường độ cao Q550, cao 500 mm
Mặt bích và thành (mm) Thép cường độ cao Q550, độ dày 12/6/12
Thanh dọc sườn 160 mm; Dạng chữ C
Sàn Dày 3 mm; Hàn dọc
Dầm ngang Dạng chữ W
Chốt khóa 10 chốt khóa xoắn, bao gồm 6 khóa có thể thu vào và 4 khóa cố định
Móc và lỗ 12 móc thép đúc và 8 lỗ cắm ở mỗi bên của bệ, các lỗ cắm được che bởi sàn
Phụ kiện Chân chống SAF-HOLLAND HLD30 19", tay quay hoạt động trên RHS
Đinh mooc Đinh 50, có thể thay đổi, 1 chiếc hiệu JOST
Hệ thống phanh 30/30 loại trên mỗi trục, van phanh WABCO
Lá nhíp Hệ thống treo cơ khí với lò xo 8 lá
Trục 3 trục, vuông, tải trọng 13 tấn/trục, hiệu FUWA
La răng 8.0V- 20 la răng thép, 10 lỗ
Hộp dụng cụ 1 chiếc, hộp thép dài 1M, đặt trên RHS, màu xám trắng
Giá đựng lốp dự phòng 2 chiếc, màu xám trắng
Bảo vệ bên Thép bảo vệ
Hệ thống điện 12V- 24V, tiêu chuẩn ISO1185, dây nịt mo-đun, đèn LED
Đèn sau 2 đèn sáng , 4 đèn phanh, 1 đèn lùi
Màu sắc Sơn tĩnh điện Sơn lót điện tử và sơn phủ tĩnh điện
Màu Xanh opal RAL6026
Bảo Hành

Nước sơn bảo hành 7 năm, Chassi bảo hành 5 năm, Trục bảo hành 3 năm. Mỗi sản phẩm mooc sẽ có 1 sổ bảo hành riêng.

MÓC CIMC

Chi phí lăn bánh

0

Dự toán vay vốn

0

nan

0

nan

Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 0
(đã bao gồm phí lăn bánh)

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
xem thêm

Các MÓC CIMC khác