XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]
XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]

XE BỒN PHUN NƯỚC 6 KHỐI CHENGLONG L3 [2025]

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)
  • Loại phương tiện: Ô tô xitec (phun nước)
  • Động có Yuchai YC4S160-50 loại 4 máy
  • Công suất: 160HP/2200rpm
  • Khối lượng bản thân: 4.810 Kg
  • Tải cho phép: 6.100 Kg
  • Khối lượng toàn bộ: 11.200 Kg
  • Kích thước bồn xitec: 4050 x 1800 x 1080 mm

Xe bồn phun nước rửa đường 6 khối ChengLong L3 là sản phẩm xe xitec thuộc hệ chuyên dùng chuyên chở chất thải, tưới nước rửa đường, tưới cây, nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam.

Xe được trang bị hệ thống khung gầm chắc chắn cho khả năng chịu tải cao, động cơ lớn cho khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ trên mọi địa hình. Xe ChengLong L3 sử dụng rất phổ biến bên thị trường Trung Quốc và tại Việt Nam đang được rất nhiều sự quan tâm và ủng hộ của khách hàng trên thị trường bởi chất lượng cao, chi phí đầu tư thấp nhưng đáp ứng đủ tiêu chí mục đích sử dụng.

xe_phun_nuoc_tuoi_cay_6_khoi_chenglong L3

Dung tích xi téc: 6,1 khối. Được chia làm 01 khoang có vách ngăn hở để đảm bảo sự ổn định khi xe làm việc

Vật liệu xi téc: Thép cường lực dày 5mm

Hệ thống phun nước: Hệ thống phun trước gồm 2 súng phun có thể điều chỉnh góc phun và hướng phun, công dụng tưới và rửa đường. Hệ thống phun sau gồm 4 bép nước và 1 súng phun nước áp lực tầm xa; có bệ đứng hay sàn công tác phun an toàn; công dụng tưới cây, cứu hỏa, rửa đường, rửa sân nhà, rửa kính, phun tưới sân cỏ ở xa. Xe có thể hoạt động cùng lúc hệ thống phun trước và sau.

Bơm Nước: Bơm vừa dùng hút nước lên bồn téc vừa sử dụng để phun nước áp lực. Công Suất: 9,25KW. Lưu Lượng Bơm: 40m3/h. Áp suất: 0.6 Mpa. Cột áp: 50m. Vòng quay bơm: 1450 vòng/phút.

Thông số kỹ thuật xe bồn phun nước 6 khối Chenglong L3

Loại phương tiện Ô tô xi téc (phun nước)
Công thức bánh xe 4 x 2
Động cơ  Yuchai model: YC4SA160-50; 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước. Hệ thống phun nhiên liệu Common-rail + SCR (của hãng BOSCH), Dung tích xy lanh: 3.767 Cm3
Công suất cực đại (Ps/rpm)

Công suất max 160HP (118KW)/2200 rpm

Momen xoắn cực đại (N.m/rpm)

 

Ly hợp

Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.

Hộp số Fast Công nghệ Mỹ, 8 số tiến, 2 số lùi (2 tầng)
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1900/1810
Hệ thống phanh
  • Phanh chính: Tang trống / Khí nén
  • Phanh đỗ: Tác động lên bánh xe 2 trục / Tự hãm
Dung tích thùng nhiên liệu  200 Lít bằng hợp kim nhôm
Cabin Model L3, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 3 người ngồi; có điều hòa, có Radio
Số chỗ ngồi 03
Cỡ lốp xe (trước/sau) 10.00R20 - không ruột - 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Ắc quy 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW
Kích thước bao xe (D x R x C) 7180 x 2300 x 2700 mm
Kích thước bồn xitec (D x R x C) 4050 x 1800 x 1080 mm
Khoảng cách trục 4.330 mm
Khối lượng bản thân (kg) 4.810 Kg
Khối lượng cho phép TGGT (kg) 6.100 Kg 
Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT (kg) 11.200 Kg
Xe bồn xitec

Chi phí lăn bánh

0

150,000

400,000

Dự toán vay vốn

0

0

0

0

Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 550,000
(đã bao gồm phí lăn bánh)

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
100000
200000
300000
400000
500000
600000
700000
800000
900000
1000000
1100000
1200000
1300000
1400000
1500000
1600000
1700000
1800000
1900000
2000000
2100000
2200000
2300000
2400000
2500000
2600000
2700000
2800000
2900000
3000000
3100000
3200000
3300000
3400000
3500000
3600000
3700000
3800000
3900000
4000000
4100000
4200000
4300000
4400000
4500000
4600000
4700000
4800000
4900000
5000000
5100000
5200000
5300000
5400000
5500000
5600000
5700000
5800000
5900000
6000000
6100000
6200000
6300000
6400000
6500000
6600000
6700000
6800000
6900000
7000000
7100000
7200000
7300000
7400000
7500000
7600000
7700000
7800000
7900000
8000000
8100000
8200000
8300000
8400000
xem thêm

Các Xe bồn xitec khác