THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE BỒN XĂNG DẦU 24 KHỐI CHENGLONG 4 CHÂN H5 290HP
Tên sản phẩm | Xe tải Chenglong H5 4 chân bồn xăng dầu |
Model |
LZ1310H5FBT/TTCM-KM |
Động cơ | Yuchai, model động cơ YC6A290-50 tiêu chuẩn khí thải Euro V, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR |
Xilanh thẳng hàng-4kỳ, có tubo tăng áp | |
Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 6-113×140 | |
Công suất cực đại 290Hp, tốc độ vòng quay: 2200r/min | |
Mô men xoắn cực đại: | |
Dung tích : 7520 cm3 | |
Ly hợp | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | Model: FAST 9JS119T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi |
Khung chassi | Loại hình thang, 2 lớp |
Hệ thống treo trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11 | |
Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10 | |
Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu. Van WABCO, có phanh ABS | |
Hệ thống lái | Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 48o , bánh ngoài 36o |
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS |
Lốp xe | Cỡ lốp 12.00R22.5 (lốp bố thép), hiệu Linglong |
Cabin | Model: H5, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
Ắc quy | Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
Kích thước | Chiều dài cơ sở: 1950+4900+1350, vết trước : 2080, vết sau 1860 |
Kích thước bao: 11.925 x 2.500 x 3.990 mm | |
kích thước lọt lòng xitec 8.760/8.500 x 2.415/--- x 1.470/--- mm | |
Khối lượng | Khối lượng bản thân (kg): 12.110 |
Khối lượng toàn bộ (Kg): 30.000 | |
Khối lượng hàng hóa (Kg): 17.760 | |
Hiệu suất | Tốc độ tối ưu (km/ h): 90 |
Khả năng leo dốc tối đa (%): 30 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m): 24 |