MODEL | ZJV9405TPSZ | ||
Thông số | Loại lốp và kích thước | LOẠI LỐP 12R22.5- Double Coin | LOẠI LỐP 11R20- Double Coin |
Kích thước bao (mm) | 12,396 × 2,495 × 1,533 mm | 12,392 x 2,495 x 1560 mm | |
Khoảng cách trục (mm) | 7,600 + 1,310 + 1,310 | ||
Trọng lượng (kg) | 7,000 Kg | 7,200 Kg | |
Tải trọng (kg) | 33,000 (ĐK 31,400) | 32,800 (ĐK 31,750) | |
G.V.W.R (kg) | 40,000 (Đk 38,400) | 40,000 (ĐK 38,950) | |
Kết Cấu | Xà dầm chính (mm) | Thép cường độ cao Q550, cao 500 mm | |
Mặt bích và thành (mm) | Thép cường độ cao Q550, độ dày 12/6/12 | ||
Thanh dọc sườn | 160 mm; Dạng chữ C | ||
Sàn | Dày 3 mm; Hàn dọc | ||
Dầm ngang | Dạng chữ W | ||
Chốt khóa | 12 chốt khóa xoắn, bao gồm 8 khóa có thể thu vào và 4 khóa cố định | ||
Móc và lỗ | 12 móc thép đúc và 8 lỗ cắm ở mỗi bên của bệ, các lỗ cắm được che bởi sàn | ||
Phụ kiện | Chân chống | SAF-HOLLAND HLD30 19", tay quay hoạt động trên RHS | |
Đinh mooc | Đinh 50, có thể thay đổi, 1 chiếc hiệu JOST | ||
Hệ thống phanh | 30/30 loại trên mỗi trục, van phanh WABCO | ||
Lá nhíp | Hệ thống treo cơ khí với lò xo 8 lá | ||
Trục | 3 trục, vuông, tải trọng 13 tấn/trục, hiệu FUWA | ||
La răng | 8.0V- 20 la răng thép, 10 lỗ | ||
Hộp dụng cụ | 1 chiếc, hộp thép dài 1M, đặt trên RHS, màu xám trắng | ||
Giá đựng lốp dự phòng | 2 chiếc, màu xám trắng | ||
Bảo vệ bên | Thép bảo vệ | ||
Hệ thống điện | 12V- 24V, tiêu chuẩn ISO1185, dây nịt mo-đun, đèn LED | ||
Đèn sau | 2 đèn sáng , 4 đèn phanh, 1 đèn lùi | ||
Màu sắc | Sơn tĩnh điện | Sơn lót điện tử và sơn phủ tĩnh điện | |
Màu | Xanh opal RAL6026 | ||
Bảo Hành |
Nước sơn bảo hành 7 năm, Chassi bảo hành 5 năm, Trục bảo hành 3 năm. Mỗi sản phẩm mooc sẽ có 1 sổ bảo hành riêng. |
MÓC SÀN CIMC 40 FEET LỐP 11R20 VÀ 12R22.5 LOẠI 1- 2023
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)
Model: ZJV9405TPSZ
1/ Móc sàn 40Feet lốp 12R22.5 (Không săm)
Tự : 7.000 Kg
Tải hàng: 31.400 Kg
Khối lượng toàn bộ: 38.400 Kg
Chiều dài: 12,396 × 2,495 × 1,533 mm
2/ Móc sàn 40Feet lốp 12R20 (Có săm)
Tự trọng: 7,200 Kg
Tải hàng: 31.750 Kg
Khối lượng toàn bộ: 38.950 Kg
Chiều dài: 12,392 × 2,495 × 1,560 mm
Chi phí lăn bánh
0
Dự toán vay vốn
0
nan
0
nan
Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 0
(đã bao gồm phí lăn bánh)
(đã bao gồm phí lăn bánh)
số tiền trả góp hàng tháng
Số Tháng | Dư Nợ Đầu Kỳ | Tiền Gốc | Tiền Lãi | Phải Trả | Dư Nợ Cuối Kỳ |
---|