Thông số kỹ thuật chính xe tải Chenglong M3 thùng kín Container (6 Máy)
Số loại | LZ5185XXYM3ABT |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Động cơ | Yuchai model: YC6JA200-50; 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước. Hệ thống phun nhiên liệu Common-rail + SCR (của hãng BOSCH), Dung tích xy lanh: 6.870 Cm3 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
Công suất max 200HP (147 Kw)/2500 r/min |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
735 N.m tại 1300-1500 r/min |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. Đường kính đĩa (mm) : Ø 395 |
Hộp số | Fast Công nghệ Mỹ, Model: 8JS75TC, Số sàn 8 số tiến + 2 số lùi có đồng tốc |
Cầu trước sau | Cầu trước tải trọng 7 tấn; Cầu sau tải trọng 13 tấn, tỷ số truyền cầu: 4.875 (Cầu láp) |
Chiều dài cơ sở | Chiều dài cơ sở 7100; Vệt bánh trước 2046; Vết bánh sau 1860 |
Xát xi |
Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng |
Hệ thống phanh | Phanh Wabco; Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant. |
Dung tích thùng nhiên liệu | 250 Lít bằng hợp kim nhôm |
Cabin | Model M3 nóc cao, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường năm + 3 người ngồi; có điều hòa, có Radio |
Số chỗ ngồi | 03 |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 10.00R20 - không ruột - 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG |
Ắc quy | 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW |
Kích thước bao xe (D x R x C) | 12.120 x 2.500 x 3.730 mm |
Kích thước lòng thùng xe (D x R x C) | 9.900 x 2.430 x 2.330 mm |
Khoảng cách trục | 7.100 mm |
Khối lượng bản thân (kg) | 8/405 Kg |
Khối lượng cho phép TGGT (kg) | 7.400 Kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT (kg) | 16.000 Kg |