CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT
CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT

CHENLONG M3 (2 CHÂN, 6 MÁY) THÙNG KÍN CONTAINER DÀI 9.9 MÉT

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)
  • Số loại: LZ5185XXYM3ABT
  • Động có Yuchai YC6JA200-50 loại 6 máy
  • Hộp số FAST mã 8JS75TC gồm 8 số tiến, 2 số lùi
  • Chiều dài cơ sở: 7.100 mmLốp cỡ: 10R20
  • Khối lượng bản thân: 8.405 Kg
  • Tải cho phép: 7.400 Kg
  • Khối lượng toàn bộ: 16.000 Kg
  • Kích thước lọt lòng thùng: 9.900 x 2.430 x 2.330 mm

Thông số kỹ thuật chính xe tải Chenglong M3 thùng kín Container (6 Máy)

Số loại LZ5185XXYM3ABT
Công thức bánh xe 4 x 2
Động cơ  Yuchai model: YC6JA200-50; 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước. Hệ thống phun nhiên liệu Common-rail + SCR (của hãng BOSCH), Dung tích xy lanh: 6.870 Cm3
Công suất cực đại (Ps/rpm)

Công suất max 200HP (147 Kw)/2500 r/min

Momen xoắn cực đại (N.m/rpm)

735 N.m tại 1300-1500 r/min

Ly hợp

Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. Đường kính đĩa (mm) : Ø 395

Hộp số Fast Công nghệ Mỹ, Model: 8JS75TC, Số sàn 8 số tiến + 2 số lùi có đồng tốc
Cầu trước sau Cầu trước tải trọng 7 tấn; Cầu sau tải trọng 13 tấn, tỷ số truyền cầu: 4.875 (Cầu láp)
Chiều dài cơ sở Chiều dài cơ sở 7100; Vệt bánh trước 2046; Vết bánh sau 1860
Xát xi

Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội.

Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực

Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng

Hệ thống phanh Phanh Wabco; Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Dung tích thùng nhiên liệu  250 Lít bằng hợp kim nhôm
Cabin Model M3 nóc cao, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường năm + 3 người ngồi; có điều hòa, có Radio
Số chỗ ngồi 03
Cỡ lốp xe (trước/sau) 10.00R20 - không ruột - 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Ắc quy 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW
Kích thước bao xe (D x R x C) 12.120 x 2.500 x 3.730 mm
Kích thước lòng thùng xe (D x R x C) 9.900 x 2.430 x 2.330 mm
Khoảng cách trục 7.100 mm
Khối lượng bản thân (kg) 8/405 Kg
Khối lượng cho phép TGGT (kg) 7.400 Kg 
Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT (kg) 16.000 Kg
Xe tải

Chi phí lăn bánh

0

150,000

300,000

1,200,000

Dự toán vay vốn

0

nan

0

nan

Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 1,650,000
(đã bao gồm phí lăn bánh)

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
xem thêm

Các Xe tải khác