ChengLong M3 200HP (6 Máy) Thùng 9m9 Tải 8 Tấn
ChengLong M3 200HP (6 Máy) Thùng 9m9 Tải 8 Tấn
ChengLong M3 200HP (6 Máy) Thùng 9m9 Tải 8 Tấn
ChengLong M3 200HP (6 Máy) Thùng 9m9 Tải 8 Tấn
ChengLong M3 200HP (6 Máy) Thùng 9m9 Tải 8 Tấn
ChengLong M3 200HP (6 Máy) Thùng 9m9 Tải 8 Tấn
ChengLong M3 200HP (6 Máy) Thùng 9m9 Tải 8 Tấn
ChengLong M3 200HP (6 Máy) Thùng 9m9 Tải 8 Tấn
ChengLong M3 200HP (6 Máy) Thùng 9m9 Tải 8 Tấn
ChengLong M3 200HP (6 Máy) Thùng 9m9 Tải 8 Tấn
ChengLong M3 200HP (6 Máy) Thùng 9m9 Tải 8 Tấn
ChengLong M3 200HP (6 Máy) Thùng 9m9 Tải 8 Tấn

ChengLong M3 200HP (6 Máy) Thùng 9m9 Tải 8 Tấn

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)
  • Tên thương mại: LZ5185XXYM3ABT/TTCM-KM7
  • Công suất: 200HP
  • Chiều dài cơ sở 7100mm
  • Kích thước bao (DxRxC): 12130 x 2500 x 3930 mm
  • Kích thước lòng thùng (DxRxC): 9900 x 2360 x 2515/830 mm
  • KLBT: 7815 Kg
  • KL HH CP: 7990 Kg
  • KLTB: 16000 Kg

Thông số kỹ thuật tải thùng Chenglong M3 200HP 6 máy thùng 9m9

Số loại LZ5185XXYM3ABT/TTCM-KM7
Công thức bánh xe 4 x 2
Động cơ  Yuchai model: YC6JA200-50;4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước. Hệ thống phun nhiên liệu Common-rail + SCR (của hãng BOSCH), Dung tích xy lanh: 6870 Cm3
Công suất cực đại (Ps/rpm)

Công suất max 200HP (147 Kw)/2300 r/min

Momen xoắn cực đại (N.m/rpm)

800 N.m tại 1200-1700 r/min

Ly hợp

Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. Đường kính đĩa (mm) : Ø 395

Hộp số Fast Công nghệ Mỹ, Model: 8JS85TC, Số sàn 8 số tiến + 2 số lùi có đồng tốc
Cầu trước sau Cầu trước tải trọng 7 tấn; Cầu sau tải trọng 13 tấn, tỷ số truyền cầu: 4.875 (Cầu láp)
Chiều dài cơ sở Chiều dài cơ sở 7100; Vệt bánh trước 2029; Vết bánh sau 1860
Xát xi

Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6+4) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội.

Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực

Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng

Hệ thống phanh Phanh Wabco; Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh xả Grant.
Dung tích thùng nhiên liệu  250 Lít bằng hợp kim nhôm
Cabin Model M3 nóc cao, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường năm + 3 người ngồi; có điều hòa, có Radio
Số chỗ ngồi 03
Cỡ lốp xe (trước/sau) 10.00R20- có ruột- 18 lớp bố thép nhãn hiệu LINGLONG
Ắc quy 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW
Dài x Rộng x Cao (bao xe) 12.130 x 2.500 x 3.930 mm 
Kích thước lòng thùng xe 9.900 x 2.360 x 830/ 2.515 mm
Khối lượng bản thân (kg) 7.815 Kg
Khối lượng cho phép TGGT (kg) 7.990 Kg 
Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT (kg) 16.000 Kg
Xe tải

Chi phí lăn bánh

0

150,000

100,000

7,170,000

1,826,000

Dự toán vay vốn

0

0

0

0

Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 9,246,000
(đã bao gồm phí lăn bánh)

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
100000
200000
300000
400000
500000
600000
700000
800000
900000
1000000
1100000
1200000
1300000
1400000
1500000
1600000
1700000
1800000
1900000
2000000
2100000
2200000
2300000
2400000
2500000
2600000
2700000
2800000
2900000
3000000
3100000
3200000
3300000
3400000
3500000
3600000
3700000
3800000
3900000
4000000
4100000
4200000
4300000
4400000
4500000
4600000
4700000
4800000
4900000
5000000
5100000
5200000
5300000
5400000
5500000
5600000
5700000
5800000
5900000
6000000
6100000
6200000
6300000
6400000
6500000
6600000
6700000
6800000
6900000
7000000
7100000
7200000
7300000
7400000
7500000
7600000
7700000
7800000
7900000
8000000
8100000
8200000
8300000
8400000
xem thêm

Các Xe tải khác