ChengLong 4 chân H7 360HP thùng bạt cao 2m53 mới nhất
ChengLong 4 chân H7 360HP thùng bạt cao 2m53 mới nhất

ChengLong 4 chân H7 360HP thùng bạt cao 2m53 mới nhất

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE CHENGLONG H7 4 CHÂN 360HP THÙNG CAO 2M53:


Tên sản phẩm Chenglong H7 4 chân 360HP thùng mui bạt 

Model

LZ1312H7FBT
Động cơ Yuchai, model động cơ YCK08360-50
tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR
Xilanh thẳng hàng-4kỳ, có tubo tăng áp
Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 
Công suất cực đại 360hp(265 kW), tốc độ vòng quay: 2200r/min
Mô men xoắn cực đại: 1250 Nm tại 1200-1600 r/min
Dung tích : 7698 cm3
Ly hợp Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số Model: FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi
Khung chassi Loại hình thang, 2 lớp
Hệ thống treo trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11
Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10
Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu. Van WABCO, có phanh ABS
Hệ thống lái Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 48o , bánh ngoài 36o
Hệ thống phanh Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS
Lốp xe Cỡ lốp 12R22.5 
Cabin Model: H7, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi
Ắc quy Ắc quy khô, điện áp 12V(180Ah) x 2
Kích thước Chiều dài cơ sở: 1950+4900+1350, vết trước : 2080, vết sau 1860
Kích thước bao: 11892 x 2500 x 3700 mm
kích thước lọt lòng thùng bạt: 9700 x 2360 x 850/2530 mm
Khối lượng Khối lượng bản thân (kg): 11.970
Khối lượng toàn bộ (Kg): 30.000
Khối lượng hàng hóa (Kg): 17.900
Hiệu suất Tốc độ tối ưu (km/ h): 90
Khả năng leo dốc tối đa (%): 30    
Bán kính quay vòng tối thiểu (m): 24
Xe tải

Chi phí lăn bánh

0

150,000

400,000

12,480,000

3,560,000

1,200,000

Dự toán vay vốn

0

0

0

0

Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 17,790,000
(đã bao gồm phí lăn bánh)

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
100000
200000
300000
400000
500000
600000
700000
800000
900000
1000000
1100000
1200000
1300000
1400000
1500000
1600000
1700000
1800000
1900000
2000000
2100000
2200000
2300000
2400000
2500000
2600000
2700000
2800000
2900000
3000000
3100000
3200000
3300000
3400000
3500000
3600000
3700000
3800000
3900000
4000000
4100000
4200000
4300000
4400000
4500000
4600000
4700000
4800000
4900000
5000000
5100000
5200000
5300000
5400000
5500000
5600000
5700000
5800000
5900000
6000000
6100000
6200000
6300000
6400000
6500000
6600000
6700000
6800000
6900000
7000000
7100000
7200000
7300000
7400000
7500000
7600000
7700000
7800000
7900000
8000000
8100000
8200000
8300000
8400000
xem thêm

Các Xe tải khác