XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN
XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN

XE NÂNG ĐẦU CHỞ MÁY CÔNG TRÌNH CHENGLONG 5 CHÂN

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)
  • Kích thước lọt lòng thùng: 9000 x 2500 x ---- mm
  • Tự trọng: 15875 Kg
  • Tải trọng: 17995 Kg (Chưa cộng 10%)
  • Tổng tải trọng: 34.000 Kg
  • Động cơ Diesel dung tích 8.424 Cm3, loại 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng thương hiệu Yuchai
  • Lốp thương hiệu Linglong - Cỡ 12R22.5
  • PTO đồng bộ theo xe
  • Bơm thuỷ lực: Nhập Khẩu Châu Âu

xe 5 chân chenglong nâng đầu

chân tú xe chenglong 5 chân nâng đầu chân tú xe nâng đầu chenglong 5 giò
hệ thống thủy lực cho chân tú xe nâng đầu tời cáp xe nâng đầu 4 chân

cầu thang xe nâng đầu 5 chân

xe chở xe cơ giới dạng nâng đầu 5 chân

xe chenglong 5 chân chở máy công trình

chenglong 5 giò nâng đầu

xe nâng đầu chở máy cơ giới loại 5 chân

Tên sản phẩm Tải nâng đầu chở xe cơ giới Chenglong 5 chân H7 350HP

Model

LZ1340H7GBT
Động cơ Yuchai, model động cơ YC6L350-50
tiêu chuẩn khí thải Euro V, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR; thương hiệu BOSCH
Xilanh thẳng hàng-4kỳ, có tubo tăng áp
Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 6-113×140 mm
Công suất cực đại: 350hp/2200rpm
Mô men xoắn cực đại: 1400 Nm tại 1200-1450 rpm
Dung tích: 8.424 cm3
Ly hợp Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số Model: FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi (2 tầng)
Khung chassi Loại hình thang, 2 lớp
Hệ thống treo trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 10
Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10
Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu. Van WABCO, có phanh ABS
Hệ thống lái Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 48o , bánh ngoài 36o
Hệ thống phanh Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS
Lốp xe Cỡ lốp 12.00R22.5 (lốp bố thép), hiệu Linglong 
Cabin Model: H7 New Power, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi
Ắc quy Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2
Kích thước Chiều dài cơ sở: 1950+5.550+1350+1350
Kích thước bao: 11.580 x 2.500 x 3.630 mm
kích thước lọt lòng sàn: 9.000 x 2.500 x ---- mm
Khối lượng Khối lượng bản thân (kg): 15.875
Khối lượng toàn bộ (Kg): 34.000
Khối lượng hàng hóa (Kg): 17.995
Hiệu suất Tốc độ tối ưu (km/ h): 90
Khả năng leo dốc tối đa (%): 30    
Bán kính quay vòng tối thiểu (m): 24
Xe chuyên dụng

Chi phí lăn bánh

0

150,000

400,000

12,480,000

3,520,000

3,500,000

Dự toán vay vốn

0

0

0

0

Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 20,050,000
(đã bao gồm phí lăn bánh)

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
100000
200000
300000
400000
500000
600000
700000
800000
900000
1000000
1100000
1200000
1300000
1400000
1500000
1600000
1700000
1800000
1900000
2000000
2100000
2200000
2300000
2400000
2500000
2600000
2700000
2800000
2900000
3000000
3100000
3200000
3300000
3400000
3500000
3600000
3700000
3800000
3900000
4000000
4100000
4200000
4300000
4400000
4500000
4600000
4700000
4800000
4900000
5000000
5100000
5200000
5300000
5400000
5500000
5600000
5700000
5800000
5900000
6000000
xem thêm

Các Xe chuyên dụng khác