
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |





| Tên sản phẩm | Tải nâng đầu chở xe cơ giới Chenglong 5 chân H7 350HP |
|
Model |
LZ1340H7GBT |
| Động cơ | Yuchai, model động cơ YC6L350-50 tiêu chuẩn khí thải Euro V, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR; thương hiệu BOSCH |
| Xilanh thẳng hàng-4kỳ, có tubo tăng áp | |
| Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 6-113×140 mm | |
| Công suất cực đại: 350hp/2200rpm | |
| Mô men xoắn cực đại: 1400 Nm tại 1200-1450 rpm | |
| Dung tích: 8.424 cm3 | |
| Ly hợp | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
| Hộp số | Model: FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi (2 tầng) |
| Khung chassi | Loại hình thang, 2 lớp |
| Hệ thống treo trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 10 | |
| Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10 | |
| Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu. Van WABCO, có phanh ABS | |
| Hệ thống lái | Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 48o , bánh ngoài 36o |
| Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS |
| Lốp xe | Cỡ lốp 12.00R22.5 (lốp bố thép), hiệu Linglong |
| Cabin | Model: H7 New Power, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
| Ắc quy | Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
| Kích thước | Chiều dài cơ sở: 1950+5.550+1350+1350 |
| Kích thước bao: 11.580 x 2.500 x 3.630 mm | |
| kích thước lọt lòng sàn: 9.000 x 2.500 x ---- mm | |
| Khối lượng | Khối lượng bản thân (kg): 15.875 |
| Khối lượng toàn bộ (Kg): 34.000 | |
| Khối lượng hàng hóa (Kg): 17.995 | |
| Hiệu suất | Tốc độ tối ưu (km/ h): 90 |
| Khả năng leo dốc tối đa (%): 30 | |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m): 24 |


















