ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]
ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]

ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP CABIN H5 MỚI [2025]

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0919 59 00 92 (24/7)
  • Động cơ Yuchai YC6A270-50, Common Rail - BOSCH
  • Hộp số FAST 9JS119T-B (Mỹ) gồm 09 số tiến, 01 số lùi
  • Tải trọng cầu trước 7 tấn; Cầu sau 13 tấn- tỷ số truyền cầu 4.111
  • Moment xoắn 1100 N.m tại 1300- 1600 r/min
  • Lốp cỡ 12R22.5- 18PR hiệu CHAOYANG
  • Khối lượng bản thân: 6.090 Kg/
  • Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất: 15.670 Kg
  • Khối lượng kéo theo cho phép: 33.450 Kg
  • Kích thước bao: 6.170 x 2.500 x 3.590 mm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐẦU KÉO 1 CẦU CHENGLONG 270HP H5 DÀI :

Tên sản phẩm Đầu kéo Chenglong 270HP cabin H5 dài

Model

LZ4180H5AB
Động cơ Yuchai, model động cơ YC6A270-50
tiêu chuẩn khí thải Euro V, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail + bộ xử lý khí thải SCR
Xilanh thẳng hàng - 4kỳ, có tubo tăng áp
Số xilanh động cơ - đường kính xilanh: 6 -110×132
Công suất cực đại 270 hp(199 kW), tốc độ vòng quay: 2300r/min
Mô men xoắn cực đại: 1100 Nm tại 1300-1600 r/min
Dung tích : 7520 cm3, tỷ số nén 17.5:1, Lượng tiêu thụ nhiên liệu: ≤ 193g/kWh
Ly hợp Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén. Đường kính : Ø 430 hiệu EATON
Hộp số Model: 9JS119T-B (FAST công nghệ Mỹ), cơ khí 09 số tiến 01 lùi, có đồng tốc
Trục trước Tải trọng cầu 7 tấn
Trục sau Tải trọng cầu 13 tấn, tỷ số truyền: 4.111
Khung chassi Loại hình thang, 2 lớp, tiết diện chữ U 282 (8+4) mm
Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực
Hệ thống treo sau: 9 + 3 lá nhíp, dạng bán elip
Thùng nhiên liệu: 450 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu. Van WABCO, có phanh ABS
Hệ thống lái Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 43o , bánh ngoài 33o
Hệ thống phanh Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ. Phanh chống bó cứng ABS
Lốp và mâm xoay Cỡ lốp 12RR22.5-18PR(lốp bố thép), hiệu CHAOYANG
Mâm xoay 90 hoặc 50, có khóa hãm, hiệu JOST 
Cabin Model: H5, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi
Ắc quy Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2
Kích thước Chiều dài cơ sở: 3800, vết trước : 2040, vết sau 1860
Kích thước bao: 6.170 x 2.500 x 3.590 mm
Tự trọng Tự trọng (kg) / Tổng tải trọng (kg): 6090/15670;  Sức kéo :33450
Hiệu suất Tốc độ tối ưu (km/ h)                         110
Khả năng leo dốc tối da(%)                 25         
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)        24
Xe đầu kéo

Chi phí lăn bánh

0

500,000

12,480,000

5,280,000

Dự toán vay vốn

0

0

0

0

Nếu vay 0 thì số tiền trả trước là 18,260,000
(đã bao gồm phí lăn bánh)

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
100000
200000
300000
400000
500000
600000
700000
800000
900000
1000000
1100000
1200000
1300000
1400000
1500000
1600000
1700000
1800000
1900000
2000000
2100000
2200000
2300000
2400000
2500000
2600000
2700000
2800000
2900000
3000000
3100000
3200000
3300000
3400000
3500000
3600000
3700000
3800000
3900000
4000000
4100000
4200000
4300000
4400000
4500000
4600000
4700000
4800000
4900000
5000000
5100000
5200000
5300000
5400000
5500000
5600000
5700000
5800000
5900000
6000000
6100000
6200000
6300000
6400000
6500000
6600000
6700000
6800000
6900000
7000000
7100000
7200000
7300000
7400000
7500000
7600000
7700000
7800000
7900000
8000000
8100000
8200000
8300000
8400000
xem thêm

Các Xe đầu kéo khác